DUPONT
Đơn vị | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,63 | 3,66 | 3,17 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 28,69 | 36,29 | 30,69 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,08 | 0,08 | 0,08 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,20 | 1,22 | 1,23 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 43,40 | 49,50 | 47,36 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -18,11 | 14,07 | -4,32 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 63,03 | 64,88 | 64,11 |
Tỷ lệ EBIT | % | 30,70 | 40,31 | 32,68 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 99,86 | 99,92 | 99,89 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 93,59 | 90,11 | 94,01 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 49,96 | 43,05 | 36,93 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 104,96 | 94,91 | 100,78 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 33,21 | 25,40 | 17,72 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 620,94 | 599,41 | 561,89 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 244,38 | 261,10 | 231,45 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 5,80 | 5,07 | 4,85 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 5,42 | 4,78 | 4,52 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,48 | 0,45 | 0,48 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,20 | 0,22 | 0,23 |