TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
5.978.454
|
5.042.638
|
5.877.009
|
6.449.810
|
5.564.958
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1.299.109
|
1.112.788
|
1.102.242
|
1.500.266
|
993.765
|
1. Tiền
|
579.509
|
766.176
|
700.430
|
1.143.853
|
635.474
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
719.600
|
346.612
|
401.812
|
356.414
|
358.290
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
5.799
|
15.499
|
15.249
|
17.136
|
158.538
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
5.799
|
15.499
|
15.249
|
17.136
|
158.538
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
2.533.864
|
1.935.550
|
1.926.873
|
2.414.432
|
1.681.524
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
1.691.927
|
1.433.933
|
1.451.892
|
1.919.107
|
1.495.469
|
2. Trả trước cho người bán
|
357.200
|
73.515
|
31.648
|
21.011
|
24.232
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
22.600
|
22.600
|
16.600
|
8.000
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
469.287
|
412.651
|
433.883
|
473.463
|
168.972
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-7.149
|
-7.149
|
-7.149
|
-7.149
|
-7.149
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1.983.639
|
1.894.083
|
2.778.813
|
2.456.336
|
2.691.607
|
1. Hàng tồn kho
|
1.983.639
|
1.894.083
|
0
|
2.456.336
|
2.691.607
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
2.778.813
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
156.043
|
84.719
|
53.832
|
61.639
|
39.524
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
21.006
|
20.008
|
14.014
|
9.124
|
8.970
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
134.672
|
64.429
|
39.489
|
52.293
|
29.436
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
366
|
281
|
329
|
222
|
1.118
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
2.777.651
|
2.788.548
|
2.788.917
|
2.975.940
|
3.287.605
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
40.176
|
40.176
|
39.173
|
39.176
|
36.981
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
3.789
|
3.789
|
3.789
|
3.789
|
3.789
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
36.386
|
36.386
|
35.384
|
35.387
|
33.191
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1.576.539
|
1.559.804
|
1.540.615
|
1.524.332
|
1.574.906
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1.241.560
|
1.226.540
|
1.209.068
|
1.194.501
|
1.241.458
|
- Nguyên giá
|
2.283.823
|
2.289.224
|
2.289.402
|
2.289.970
|
2.356.819
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.042.262
|
-1.062.684
|
-1.080.334
|
-1.095.469
|
-1.115.361
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
334.979
|
333.263
|
331.547
|
329.832
|
333.448
|
- Nguyên giá
|
429.937
|
429.937
|
429.937
|
429.937
|
435.301
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-94.958
|
-96.673
|
-98.389
|
-100.105
|
-101.853
|
III. Bất động sản đầu tư
|
177.165
|
176.525
|
178.530
|
177.862
|
177.323
|
- Nguyên giá
|
223.373
|
223.373
|
226.024
|
226.024
|
226.352
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-46.208
|
-46.848
|
-47.494
|
-48.162
|
-49.029
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
619.340
|
646.084
|
666.665
|
867.208
|
824.002
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
51.830
|
31.074
|
31.074
|
31.074
|
31.074
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
567.509
|
615.010
|
635.591
|
836.133
|
792.927
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
336.321
|
340.709
|
339.636
|
343.480
|
345.112
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
336.321
|
340.709
|
339.636
|
343.480
|
345.112
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
28.111
|
25.251
|
24.298
|
23.883
|
329.283
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
28.111
|
25.251
|
24.298
|
23.883
|
329.283
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
8.756.105
|
7.831.186
|
8.665.927
|
9.425.750
|
8.852.563
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
6.108.119
|
5.176.500
|
5.941.413
|
6.652.910
|
6.090.624
|
I. Nợ ngắn hạn
|
5.759.347
|
4.835.138
|
5.610.878
|
6.325.980
|
5.773.627
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
3.613.510
|
2.917.388
|
4.015.624
|
4.791.008
|
4.504.294
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
770.067
|
820.349
|
584.708
|
541.688
|
208.573
|
4. Người mua trả tiền trước
|
122.366
|
102.580
|
8.953
|
8.592
|
26.687
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
157.084
|
113.736
|
166.187
|
147.987
|
247.648
|
6. Phải trả người lao động
|
12.024
|
15.915
|
16.499
|
16.859
|
10.320
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1.091
|
1.148
|
14.730
|
22.862
|
894
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
89
|
0
|
90
|
0
|
93
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
713.137
|
423.337
|
0
|
359.583
|
338.679
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
53.517
|
43.330
|
375.542
|
47.325
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
316.463
|
397.354
|
37.482
|
390.075
|
46.168
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
391.063
|
0
|
390.270
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
348.772
|
341.361
|
330.535
|
326.930
|
316.997
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
22.024
|
22.024
|
22.024
|
22.024
|
22.024
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
33.600
|
32.479
|
27.942
|
30.624
|
26.781
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
40.376
|
37.125
|
33.874
|
30.625
|
27.574
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
252.771
|
249.733
|
246.695
|
243.657
|
240.619
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
2.648.230
|
2.654.686
|
2.724.514
|
2.772.840
|
2.761.939
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
2.648.230
|
2.654.686
|
2.724.514
|
2.772.840
|
2.761.939
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
2.366.000
|
2.366.000
|
2.366.000
|
2.366.000
|
2.366.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
-244
|
-244
|
-244
|
-244
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-25.242
|
-25.242
|
-25.242
|
-25.242
|
-25.242
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
15.504
|
15.504
|
15.504
|
15.757
|
15.757
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
67.225
|
71.888
|
138.186
|
192.538
|
178.204
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
41.658
|
41.935
|
41.935
|
33.417
|
144.862
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
25.567
|
29.954
|
96.251
|
159.121
|
33.341
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
224.742
|
226.780
|
230.310
|
224.031
|
227.464
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
8.756.349
|
7.831.186
|
8.665.927
|
9.425.750
|
8.852.563
|