TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1.095.803
|
773.997
|
747.078
|
604.163
|
417.731
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
195.500
|
10.197
|
5.073
|
6.526
|
68.218
|
1. Tiền
|
195.500
|
10.197
|
5.073
|
6.526
|
67.718
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
500
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
47.500
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
47.500
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
706.465
|
688.842
|
658.972
|
510.737
|
315.587
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
20.106
|
22.804
|
65.713
|
56.457
|
33.385
|
2. Trả trước cho người bán
|
666.250
|
655.561
|
578.741
|
440.413
|
434.561
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
26.109
|
16.477
|
14.518
|
13.867
|
17.504
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-6.000
|
-6.000
|
0
|
0
|
-169.863
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
97.753
|
49.488
|
54.586
|
55.542
|
6.981
|
1. Hàng tồn kho
|
99.871
|
49.488
|
54.586
|
55.542
|
6.981
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-2.118
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
48.584
|
25.470
|
28.446
|
31.358
|
26.945
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2.051
|
1.972
|
4.812
|
2.202
|
540
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
41.584
|
21.581
|
17.556
|
21.260
|
19.812
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1.983
|
0
|
3.552
|
3.552
|
3.552
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
2.967
|
1.916
|
2.527
|
4.344
|
3.041
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
2.786.181
|
2.690.711
|
2.634.554
|
2.311.879
|
503.673
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
6
|
12
|
6
|
6
|
30
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
6
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
6
|
12
|
6
|
0
|
30
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
2.296.333
|
2.077.009
|
1.910.732
|
1.666.468
|
15.054
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
2.278.678
|
2.070.533
|
1.904.783
|
1.660.975
|
10.086
|
- Nguyên giá
|
2.565.890
|
2.511.402
|
2.515.049
|
2.381.394
|
19.596
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-287.212
|
-440.869
|
-610.266
|
-720.419
|
-9.510
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
17.655
|
6.476
|
5.948
|
5.493
|
4.968
|
- Nguyên giá
|
21.512
|
10.487
|
10.487
|
10.572
|
10.518
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3.857
|
-4.011
|
-4.539
|
-5.079
|
-5.550
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
431.797
|
506.383
|
519.830
|
455.012
|
412.052
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
1.643
|
6.281
|
67.443
|
19.043
|
18.350
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
4.638
|
65.800
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
1.643
|
1.643
|
1.643
|
19.043
|
19.043
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-693
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
56.401
|
101.027
|
136.543
|
171.350
|
58.187
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
55.896
|
97.246
|
133.146
|
167.953
|
58.187
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
500
|
3.781
|
3.397
|
3.397
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
6
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
3.881.984
|
3.464.708
|
3.381.632
|
2.916.042
|
921.404
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
2.302.554
|
2.292.014
|
2.206.952
|
2.438.222
|
2.474.434
|
I. Nợ ngắn hạn
|
928.878
|
459.172
|
420.095
|
633.102
|
945.944
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
156.078
|
288.341
|
195.215
|
193.836
|
200.281
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
676.937
|
96.710
|
127.524
|
150.388
|
131.775
|
4. Người mua trả tiền trước
|
210
|
1.172
|
64.467
|
23.122
|
16.550
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
20.587
|
10.884
|
1.183
|
971
|
1.690
|
6. Phải trả người lao động
|
6.358
|
7.649
|
3.102
|
4.380
|
4.489
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
14.010
|
42.344
|
5.648
|
225.784
|
537.565
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
8.445
|
4.433
|
13.048
|
27.429
|
46.451
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
46.253
|
7.639
|
9.909
|
7.192
|
7.142
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1.373.676
|
1.832.843
|
1.786.857
|
1.805.121
|
1.528.489
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
56.684
|
58.710
|
52.722
|
49.435
|
48.690
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
1.316.929
|
1.774.098
|
1.733.978
|
1.752.452
|
1.479.799
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
64
|
35
|
157
|
15
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
3.218
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1.579.430
|
1.172.694
|
1.174.681
|
477.820
|
-1.553.030
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1.579.430
|
1.172.694
|
1.174.681
|
477.820
|
-1.553.030
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
158.700
|
380.845
|
380.845
|
380.845
|
380.845
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
1.045.600
|
1.045.600
|
1.045.600
|
1.045.600
|
1.045.600
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
-155.061
|
-155.061
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
223
|
-7.061
|
1.187
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
31.381
|
31.381
|
31.381
|
31.381
|
31.381
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
30.357
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
229.957
|
-285.132
|
-285.912
|
-820.588
|
-2.857.392
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
83.435
|
0
|
2.544
|
2.704
|
411
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
3.881.984
|
3.464.708
|
3.381.632
|
2.916.042
|
921.404
|