DUPONT
Đơn vị | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 22,92 | 19,50 | 16,18 | 19,22 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 17,63 | 16,14 | 13,18 | 12,65 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,97 | 0,93 | 0,99 | 1,02 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,35 | 1,31 | 1,24 | 1,50 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 19,13 | 20,92 | 30,82 | 37,59 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 11,68 | 9,37 | 47,32 | 21,97 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 43,71 | 40,40 | 37,40 | 35,56 |
Tỷ lệ EBIT | % | 19,50 | 18,85 | 15,46 | 14,76 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 99,37 | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 91,02 | 85,63 | 85,24 | 85,69 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 3,11 | 49,20 | 21,87 | 7,72 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 0,00 | 7,52 | 1,28 | 68,47 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 187,02 | 220,12 | 182,49 | 90,90 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 4,75 | 7,45 | 9,64 | -2,92 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,94 | 2,44 | 2,67 | 0,76 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,91 | 2,44 | 2,62 | 0,71 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,51 | 0,44 | 0,50 | 0,75 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,35 | 0,31 | 0,24 | 0,50 |