DUPONT
Đơn vị | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 4,64 | -13,97 | -6,02 | 15,04 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,31 | -4,71 | -2,72 | 4,67 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 2,85 | 1,71 | 1,65 | 1,91 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,25 | 1,73 | 1,35 | 1,69 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 120,50 | 88,31 | 62,21 | 94,94 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 48,67 | -26,72 | -29,55 | 52,60 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 7,58 | 2,03 | 5,60 | 11,22 |
Tỷ lệ EBIT | % | 1,82 | -4,46 | -2,33 | 4,82 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 87,28 | 105,57 | 115,68 | 96,77 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 82,41 | 100,00 | 100,75 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 24,89 | 29,63 | 26,46 | 24,12 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 57,45 | 116,26 | 62,11 | 61,99 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 2,24 | 1,54 | 14,35 | 52,43 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 102,62 | 171,20 | 166,35 | 155,24 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 25,75 | 19,76 | 18,85 | 20,23 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 4,17 | 1,91 | 2,98 | 2,00 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,95 | 0,60 | 1,88 | 1,27 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,20 | 0,20 | 0,25 | 0,19 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,25 | 0,73 | 0,35 | 0,69 |