DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,60 | -2,68 | 1,46 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3,17 | -6,94 | 4,95 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,08 | 0,16 | 0,12 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,36 | 2,39 | 2,54 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 12,03 | 23,86 | 18,15 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 128,16 | 98,27 | -23,91 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 8,00 | -5,26 | 17,43 |
Tỷ lệ EBIT | % | 11,14 | -2,75 | 12,31 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 33,53 | 252,01 | 55,19 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 84,82 | 100,00 | 72,83 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 38,91 | 38,25 | 14,30 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 513,44 | 204,00 | 434,02 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 0,00 | 0,00 | 0,00 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 685,76 | 334,46 | 485,67 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 13,42 | 11,42 | 11,26 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,17 | 1,15 | 1,13 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,37 | 0,46 | 0,34 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,40 | 0,41 | 0,38 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,36 | 1,39 | 1,54 |