DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 6,62 | 8,18 | 8,01 | 4,23 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 10,27 | 12,47 | 11,12 | 5,43 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,37 | 0,40 | 0,48 | 0,50 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,73 | 1,66 | 1,49 | 1,55 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 671,25 | 703,63 | 1.015,69 | 1.143,95 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -10,74 | 4,83 | 44,35 | 12,63 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 27,95 | 29,87 | 27,77 | 18,35 |
Tỷ lệ EBIT | % | 17,76 | 20,15 | 17,51 | 9,38 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 72,10 | 77,78 | 79,60 | 72,81 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,20 | 79,57 | 79,77 | 79,55 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 157,00 | 121,19 | 119,42 | 246,79 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 178,19 | 229,65 | 159,34 | 145,60 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 20,17 | 23,02 | 18,29 | 25,84 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 784,23 | 654,21 | 511,10 | 447,70 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 1.098,64 | 608,36 | 868,18 | 785,05 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 4,20 | 1,93 | 2,57 | 2,27 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 3,52 | 1,43 | 1,95 | 1,62 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,20 | 0,29 | 0,32 | 0,38 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,80 | 0,71 | 0,51 | 0,56 |