DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 17,69 | 19,41 | 10,41 | 14,06 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,12 | 1,49 | 0,65 | 1,28 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 2,89 | 2,61 | 3,25 | 2,34 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 5,47 | 4,98 | 4,91 | 4,67 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 3.218,93 | 3.087,57 | 4.021,57 | 3.131,02 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 3,90 | -4,08 | 30,25 | -22,14 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 7,38 | 8,78 | 8,08 | 10,64 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2,51 | 3,31 | 2,05 | 3,09 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 53,40 | 55,32 | 40,53 | 46,34 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 83,47 | 81,40 | 78,68 | 89,88 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 46,62 | 31,38 | 34,79 | 46,17 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 27,19 | 39,92 | 13,49 | 21,69 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 24,26 | 24,15 | 16,69 | 19,28 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 83,95 | 86,95 | 74,16 | 106,06 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 41,44 | -57,28 | -3,49 | 64,95 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,06 | 0,93 | 1,00 | 1,08 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,72 | 0,52 | 0,82 | 0,86 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,33 | 0,38 | 0,34 | 0,32 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 4,61 | 4,10 | 4,02 | 3,78 |