DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -4,67 | 1,93 | 55,91 | 1,67 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 10,71 | 23,49 | 10,81 | |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,00 | 0,12 | 1,67 | 0,10 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,41 | 1,47 | 1,42 | 1,61 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 0,00 | 4,26 | 90,63 | 5,98 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -100,00 | 2.027,37 | -93,40 | |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 86,20 | 35,76 | 62,68 | |
Tỷ lệ EBIT | % | 10,71 | 23,49 | 24,83 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 82,44 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 52,81 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 475,53 | 150,29 | 2.860,41 | |
Thời gian tồn kho | Ngày | 0,68 | 0,25 | 0,00 | 169,71 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 0,41 | 318,96 | 8,83 | 1.584,53 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 736,93 | 153,38 | 2.933,64 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -4,68 | -2,51 | 21,97 | 24,34 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,52 | 0,77 | 2,36 | 2,03 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,19 | 0,50 | 2,32 | 1,98 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,85 | 0,75 | 0,30 | 0,23 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,41 | 0,47 | 0,42 | 0,61 |