DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -0,65 | 0,45 | 0,57 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -1,52 | 0,71 | 1,99 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,19 | 0,22 | 0,11 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,27 | 2,86 | 2,62 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 27,89 | 41,32 | 18,69 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 92,39 | 48,14 | -54,77 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -0,36 | 5,89 | 8,12 |
Tỷ lệ EBIT | % | -1,52 | 0,67 | 2,49 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 95,34 | 100,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 110,90 | 79,94 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 198,57 | 120,98 | 296,71 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 41,04 | 32,63 | 185,45 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 50,00 | 57,51 | 97,49 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 275,55 | 273,59 | 539,29 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 6,53 | 7,38 | 9,21 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,08 | 1,06 | 1,09 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,88 | 0,91 | 0,71 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,43 | 0,33 | 0,35 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,27 | 1,86 | 1,62 |