DUPONT
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 13,04 | 11,69 | 4,55 | 9,17 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 60,53 | 7,45 | 102,17 | |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,17 | 1,45 | 0,09 | |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,31 | 1,08 | 1,09 | 1,05 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 9,48 | 78,19 | 5,16 | |
Tăng trưởng doanh thu | % | -89,91 | 724,37 | ||
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 25,03 | 12,01 | 97,48 | |
Tỷ lệ EBIT | % | 71,48 | 9,32 | ||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 99,86 | 100,00 | ||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 84,81 | 79,92 | 71,86 | 85,77 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 89,79 | 250,94 | 4.234,17 | |
Thời gian tồn kho | Ngày | 0,00 | 0,97 | ||
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 234,68 | 19,67 | ||
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 99,28 | 252,01 | 4.287,71 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -10,87 | 49,81 | 52,21 | 58,48 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,19 | 12,93 | 12,76 | 28,75 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,18 | 12,89 | 12,67 | 28,65 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,96 | 0,00 | 0,00 | 0,00 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,31 | 0,08 | 0,09 | 0,05 |