DUPONT
Đơn vị | Q2 2019 | Q3 2019 | Q4 2019 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,60 | 0,08 | |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 31,20 | 1,32 | |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,07 | 0,05 | |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,21 | 1,19 | 1,08 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2019 | Q3 2019 | Q4 2019 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 6,47 | 4,72 | |
Tăng trưởng doanh thu | % | 38,85 | -27,11 | |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 46,52 | 20,28 | |
Tỷ lệ EBIT | % | 34,38 | 5,21 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 90,76 | 25,24 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2019 | Q3 2019 | Q4 2019 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 153,28 | 192,60 | |
Thời gian tồn kho | Ngày | 14,36 | 13,19 | |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 95,41 | 79,45 | |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 254,79 | 355,03 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2019 | Q3 2019 | Q4 2019 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 7,04 | 7,13 | 4,59 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,64 | 1,64 | 1,76 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,57 | 1,58 | 1,69 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,81 | 0,80 | 0,87 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,21 | 0,19 | 0,08 |