DUPONT
Đơn vị | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 10,30 | 10,85 | 0,60 | 0,80 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,15 | 1,90 | 0,17 | 0,23 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,79 | 0,90 | 0,50 | 0,53 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 6,03 | 6,38 | 7,24 | 6,61 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 57,09 | 69,75 | 41,89 | 41,41 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 52,04 | 22,18 | -39,95 | -1,13 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 10,77 | 12,42 | 16,15 | 16,80 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3,23 | 3,00 | 3,01 | 6,37 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 83,40 | 79,31 | 7,77 | 4,78 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,93 | 79,72 | 71,41 | 74,21 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 178,07 | 234,27 | 151,03 | 83,56 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 222,80 | 86,41 | 116,75 | 148,67 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 2,26 | 80,49 | 139,05 | 106,90 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 421,96 | 320,70 | 261,78 | 220,82 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 5,93 | 10,68 | -5,74 | -0,58 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,10 | 1,21 | 0,84 | 0,98 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,58 | 0,92 | 0,50 | 0,42 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,08 | 0,21 | 0,64 | 0,68 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 5,03 | 5,38 | 6,24 | 5,61 |