DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 16,73 | 9,78 | 11,70 | 15,00 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,27 | 0,60 | 0,72 | 0,91 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 5,46 | 4,43 | 4,15 | 4,22 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,41 | 3,66 | 3,93 | 3,92 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 263,78 | 307,19 | 320,04 | 333,18 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 10,67 | 16,46 | 4,18 | 4,11 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 10,65 | 7,49 | 7,91 | 9,04 |
Tỷ lệ EBIT | % | 1,98 | 1,25 | 1,45 | 1,77 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 77,71 | 64,93 | 62,73 | 67,79 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 82,41 | 74,67 | 78,98 | 75,44 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 37,59 | 49,16 | 54,16 | 58,75 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 14,90 | 16,80 | 21,50 | 14,53 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 30,00 | 35,33 | 46,56 | 38,15 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 59,45 | 69,07 | 77,30 | 79,69 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 14,68 | 10,99 | 11,76 | 13,87 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,52 | 1,23 | 1,21 | 1,24 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,18 | 0,95 | 0,90 | 1,02 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,11 | 0,16 | 0,12 | 0,08 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,41 | 2,66 | 2,93 | 2,92 |