DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,58 | -11,42 | -20,57 | -45,59 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 8,77 | -40,14 | -291,66 | -4.082,37 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,25 | 0,20 | 0,06 | 0,01 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,17 | 1,42 | 1,22 | 1,29 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 57,64 | 50,06 | 10,26 | 1,12 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -36,68 | -13,16 | -79,51 | -89,03 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 10,09 | 1,83 | 20,15 | -482,96 |
Tỷ lệ EBIT | % | 8,77 | |||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | |||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 101,22 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 722,53 | 675,84 | 3.824,66 | 19.987,47 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 330,25 | 260,27 | 1.048,53 | 415,87 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 92,09 | 81,93 | 697,31 | 824,32 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.013,79 | 1.357,95 | 4.405,39 | 27.516,45 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 125,93 | 154,13 | 91,49 | 54,64 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 4,68 | 5,80 | 3,83 | 2,81 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 3,43 | 4,76 | 3,38 | 2,54 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,30 | 0,26 | 0,30 | 0,35 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,17 | 0,43 | 0,22 | 0,30 |