DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,08 | 0,98 | -5.565,50 | 105,10 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,25 | 0,27 | -90,39 | -317,41 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,68 | 1,30 | 0,65 | 0,08 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,55 | 2,80 | 95,13 | -4,26 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.034,35 | 884,13 | 262,94 | 27,86 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 5,51 | -14,52 | -70,26 | -89,40 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 4,89 | 5,41 | 2,89 | -24,53 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2,14 | 2,91 | -74,60 | -158,68 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 10,94 | 12,53 | 121,17 | 200,03 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 107,73 | 74,43 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 66,73 | 108,35 | 354,07 | 3.066,12 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 50,61 | 71,00 | 42,64 | 309,20 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 20,51 | 13,95 | 10,28 | 113,23 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 157,00 | 219,84 | 395,72 | 3.351,94 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 70,71 | 214,18 | -115,93 | -186,97 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,19 | 1,67 | 0,71 | 0,58 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,85 | 1,17 | 0,64 | 0,53 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,28 | 0,22 | 0,30 | 0,29 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,55 | 1,80 | 94,13 | -5,26 |