Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 749.901 748.033 665.459 666.455 669.200
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2.442 5.836 18.908 332 437
1. Tiền 2.442 5.836 908 332 437
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 18.000 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 727.283 722.796 636.790 645.992 652.038
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 38.631 17.261 6.346 6.306 6.277
2. Trả trước cho người bán 266.387 266.406 263.419 263.419 263.419
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 54.260 63.741 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 386.467 393.848 373.888 383.130 390.454
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -18.462 -18.462 -6.863 -6.863 -8.112
IV. Tổng hàng tồn kho 9.714 9.714 82 9.580 6.476
1. Hàng tồn kho 13.376 13.376 2.737 12.234 9.130
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -3.662 -3.662 -2.654 -2.654 -2.654
V. Tài sản ngắn hạn khác 10.461 9.687 9.678 10.550 10.248
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2 100 69 187 158
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 10.042 8.718 8.740 9.494 9.221
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 417 869 869 869 869
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 330.149 314.137 262.679 259.959 249.178
I. Các khoản phải thu dài hạn 52.821 52.852 4.178 4.229 4.229
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 52.821 52.852 4.178 4.229 4.229
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 21.548 21.038 20.529 20.019 19.512
1. Tài sản cố định hữu hình 21.058 20.574 20.090 19.606 19.124
- Nguyên giá 39.528 39.528 39.528 39.528 39.528
- Giá trị hao mòn lũy kế -18.469 -18.953 -19.438 -19.922 -20.403
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 489 464 439 413 388
- Nguyên giá 2.123 2.123 2.123 2.123 2.123
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.633 -1.659 -1.684 -1.709 -1.734
III. Bất động sản đầu tư 4.796 4.760 4.724 4.688 4.652
- Nguyên giá 6.605 6.605 6.605 6.605 6.605
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.810 -1.846 -1.881 -1.917 -1.953
IV. Tài sản dở dang dài hạn 172.537 172.537 172.537 172.537 164.537
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 164.537
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 172.537 172.537 172.537 172.537 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 13.870 925 796 679 549
1. Chi phí trả trước dài hạn 13.870 925 796 679 549
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 64.578 62.025 59.916 57.808 55.699
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.080.050 1.062.170 928.138 926.414 918.378
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 270.529 256.442 139.150 141.426 138.203
I. Nợ ngắn hạn 219.587 205.558 88.278 90.584 87.392
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 194.042 194.051 84.051 76.053 76.053
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 14.517 2.429 1.241 11.550 8.341
4. Người mua trả tiền trước 1.070 70 0 5 1
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6.966 5.951 18 2 2
6. Phải trả người lao động 394 375 362 334 316
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 2.186 2.164 2.049 2.049 2.049
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 123 156 146 137 145
11. Phải trả ngắn hạn khác 290 363 412 456 485
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 50.942 50.884 50.872 50.842 50.811
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 11.890 11.890 11.890 11.890 11.890
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 35.024 35.024 35.024 35.024 35.024
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 4.028 3.970 3.958 3.928 3.897
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 809.521 805.728 788.988 784.988 780.175
I. Vốn chủ sở hữu 809.521 805.728 788.988 784.988 780.175
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 689.877 689.877 689.877 689.877 689.877
2. Thặng dư vốn cổ phần 65.712 65.712 65.712 65.712 65.712
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 4.699 1.327 -3.310 -7.120 -11.857
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 4.035 4.671 4.671 4.671 4.132
- LNST chưa phân phối kỳ này 665 -3.344 -7.981 -11.791 -15.989
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 49.233 48.812 36.709 36.520 36.443
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.080.050 1.062.170 928.138 926.414 918.378