TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
749.901
|
748.033
|
665.459
|
666.455
|
669.200
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
2.442
|
5.836
|
18.908
|
332
|
437
|
1. Tiền
|
2.442
|
5.836
|
908
|
332
|
437
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
18.000
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
727.283
|
722.796
|
636.790
|
645.992
|
652.038
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
38.631
|
17.261
|
6.346
|
6.306
|
6.277
|
2. Trả trước cho người bán
|
266.387
|
266.406
|
263.419
|
263.419
|
263.419
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
54.260
|
63.741
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
386.467
|
393.848
|
373.888
|
383.130
|
390.454
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-18.462
|
-18.462
|
-6.863
|
-6.863
|
-8.112
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
9.714
|
9.714
|
82
|
9.580
|
6.476
|
1. Hàng tồn kho
|
13.376
|
13.376
|
2.737
|
12.234
|
9.130
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-3.662
|
-3.662
|
-2.654
|
-2.654
|
-2.654
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
10.461
|
9.687
|
9.678
|
10.550
|
10.248
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2
|
100
|
69
|
187
|
158
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
10.042
|
8.718
|
8.740
|
9.494
|
9.221
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
417
|
869
|
869
|
869
|
869
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
330.149
|
314.137
|
262.679
|
259.959
|
249.178
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
52.821
|
52.852
|
4.178
|
4.229
|
4.229
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
52.821
|
52.852
|
4.178
|
4.229
|
4.229
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
21.548
|
21.038
|
20.529
|
20.019
|
19.512
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
21.058
|
20.574
|
20.090
|
19.606
|
19.124
|
- Nguyên giá
|
39.528
|
39.528
|
39.528
|
39.528
|
39.528
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-18.469
|
-18.953
|
-19.438
|
-19.922
|
-20.403
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
489
|
464
|
439
|
413
|
388
|
- Nguyên giá
|
2.123
|
2.123
|
2.123
|
2.123
|
2.123
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.633
|
-1.659
|
-1.684
|
-1.709
|
-1.734
|
III. Bất động sản đầu tư
|
4.796
|
4.760
|
4.724
|
4.688
|
4.652
|
- Nguyên giá
|
6.605
|
6.605
|
6.605
|
6.605
|
6.605
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.810
|
-1.846
|
-1.881
|
-1.917
|
-1.953
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
172.537
|
172.537
|
172.537
|
172.537
|
164.537
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
164.537
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
172.537
|
172.537
|
172.537
|
172.537
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
13.870
|
925
|
796
|
679
|
549
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
13.870
|
925
|
796
|
679
|
549
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
64.578
|
62.025
|
59.916
|
57.808
|
55.699
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.080.050
|
1.062.170
|
928.138
|
926.414
|
918.378
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
270.529
|
256.442
|
139.150
|
141.426
|
138.203
|
I. Nợ ngắn hạn
|
219.587
|
205.558
|
88.278
|
90.584
|
87.392
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
194.042
|
194.051
|
84.051
|
76.053
|
76.053
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
14.517
|
2.429
|
1.241
|
11.550
|
8.341
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1.070
|
70
|
0
|
5
|
1
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
6.966
|
5.951
|
18
|
2
|
2
|
6. Phải trả người lao động
|
394
|
375
|
362
|
334
|
316
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
2.186
|
2.164
|
2.049
|
2.049
|
2.049
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
123
|
156
|
146
|
137
|
145
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
290
|
363
|
412
|
456
|
485
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
50.942
|
50.884
|
50.872
|
50.842
|
50.811
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
11.890
|
11.890
|
11.890
|
11.890
|
11.890
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
35.024
|
35.024
|
35.024
|
35.024
|
35.024
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
4.028
|
3.970
|
3.958
|
3.928
|
3.897
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
809.521
|
805.728
|
788.988
|
784.988
|
780.175
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
809.521
|
805.728
|
788.988
|
784.988
|
780.175
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
689.877
|
689.877
|
689.877
|
689.877
|
689.877
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
65.712
|
65.712
|
65.712
|
65.712
|
65.712
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
4.699
|
1.327
|
-3.310
|
-7.120
|
-11.857
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
4.035
|
4.671
|
4.671
|
4.671
|
4.132
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
665
|
-3.344
|
-7.981
|
-11.791
|
-15.989
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
49.233
|
48.812
|
36.709
|
36.520
|
36.443
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.080.050
|
1.062.170
|
928.138
|
926.414
|
918.378
|