Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 39.633 17.769 38.566 6.932 -17.052
2. Điều chỉnh cho các khoản 9.611 8.637 7.792 22.131 22.245
- Khấu hao TSCĐ 6.569 7.547 11.898 10.596 10.614
- Các khoản dự phòng 919 10.331 -588 6.806 1.249
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -2.109 -13.816 -7.026 -1.946 10.663
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 4.232 4.574 3.508 6.675 836
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0 -1.117
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 49.244 26.406 46.358 29.063 5.193
- Tăng, giảm các khoản phải thu -85.100 -17.785 -318.325 -44.769 19.378
- Tăng, giảm hàng tồn kho -4.525 -12.233 14.742 5.943 -66.778
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -16.370 -14.247 -42.605 10.825 1.720
- Tăng giảm chi phí trả trước -518 248 -14.605 865 13.165
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -4.358 -4.584 -3.520 -6.448 -642
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -12.446 -3.093 -10.749 -180 -498
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -195 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -74.268 -25.288 -328.705 -4.700 -28.462
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -1.300 -4.348 -853 -11.469 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 101 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0 -54.260 -240
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 26.300 0 1.238
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -80.000 0 -94.500 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 38.400
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 2.109 1.338 11.113 10 57
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -79.190 -3.010 -57.839 -65.719 39.455
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 174.805 0 409.350 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 136.544 176.842 109.416 244.462 7.998
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -123.589 -165.276 -129.644 -172.008 -20.996
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -34.214 0 -3.390 -1.805 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 153.546 11.565 385.732 70.648 -12.998
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 87 -16.733 -812 229 -2.005
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 19.670 19.757 3.025 2.213 2.442
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 19.757 3.025 2.213 2.442 437