TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
606.171
|
575.300
|
566.625
|
546.045
|
578.133
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
53.968
|
78.008
|
42.662
|
87.738
|
19.549
|
1. Tiền
|
22.698
|
28.008
|
32.662
|
87.738
|
19.549
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
31.270
|
50.000
|
10.000
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
150.892
|
100.892
|
74.412
|
11.912
|
11.912
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
150.892
|
100.892
|
74.412
|
11.912
|
11.912
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
360.813
|
326.479
|
408.226
|
403.409
|
510.610
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
340.346
|
291.177
|
307.503
|
339.693
|
394.231
|
2. Trả trước cho người bán
|
2.657
|
863
|
3.318
|
26.766
|
31.328
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
71.000
|
12.000
|
70.700
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
17.810
|
34.438
|
26.405
|
25.722
|
15.122
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
-771
|
-771
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1.129
|
1.129
|
1.129
|
1.130
|
1.281
|
1. Hàng tồn kho
|
1.129
|
1.129
|
1.129
|
1.130
|
1.281
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
39.368
|
68.793
|
40.195
|
41.856
|
34.780
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
39.350
|
66.463
|
40.177
|
41.083
|
34.588
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
2.311
|
0
|
504
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
18
|
18
|
18
|
269
|
192
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
176.261
|
156.396
|
151.598
|
95.262
|
94.047
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
4.135
|
3.996
|
3.072
|
1.786
|
1.796
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
4.135
|
3.996
|
3.072
|
1.786
|
1.796
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
15.943
|
12.955
|
10.169
|
7.462
|
7.617
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
2.747
|
2.189
|
1.832
|
1.356
|
1.183
|
- Nguyên giá
|
37.399
|
37.440
|
37.615
|
32.025
|
32.145
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-34.652
|
-35.251
|
-35.784
|
-30.669
|
-30.962
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
13.195
|
10.766
|
8.338
|
6.106
|
6.434
|
- Nguyên giá
|
32.924
|
32.924
|
32.924
|
32.888
|
34.960
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-19.729
|
-22.158
|
-24.587
|
-26.782
|
-28.526
|
III. Bất động sản đầu tư
|
19.853
|
19.592
|
19.330
|
19.068
|
18.806
|
- Nguyên giá
|
30.137
|
30.137
|
30.137
|
30.137
|
30.137
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-10.284
|
-10.546
|
-10.808
|
-11.070
|
-11.331
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
1.572
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
1.572
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
132.996
|
116.187
|
115.877
|
64.687
|
64.687
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
5.967
|
5.157
|
4.848
|
35.438
|
35.438
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
9.320
|
9.320
|
9.320
|
9.320
|
9.320
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-100
|
-100
|
-100
|
-31.001
|
-31.001
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
117.810
|
101.810
|
101.810
|
50.930
|
50.930
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
3.334
|
3.667
|
3.149
|
688
|
1.142
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2.881
|
3.663
|
3.145
|
684
|
1.137
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
453
|
4
|
4
|
4
|
4
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
782.432
|
731.697
|
718.222
|
641.307
|
672.180
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
228.627
|
216.555
|
208.319
|
143.102
|
173.673
|
I. Nợ ngắn hạn
|
221.243
|
209.228
|
201.038
|
141.991
|
172.666
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
74.190
|
31.450
|
53.444
|
11.000
|
34.966
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
11.115
|
8.002
|
6.377
|
18.542
|
18.839
|
4. Người mua trả tiền trước
|
3.386
|
4.265
|
2.554
|
3.313
|
10.857
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
3.091
|
859
|
3.625
|
345
|
757
|
6. Phải trả người lao động
|
4.337
|
4.506
|
2.605
|
2.933
|
2.727
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
17.145
|
15.996
|
17.924
|
13.309
|
12.250
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
6.185
|
36.564
|
6.994
|
5.862
|
5.814
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
100.982
|
100.982
|
100.982
|
80.370
|
80.370
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
812
|
6.605
|
6.533
|
6.318
|
6.087
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
7.385
|
7.327
|
7.281
|
1.110
|
1.007
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
1.385
|
1.327
|
1.281
|
1.110
|
1.007
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
6.000
|
6.000
|
6.000
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
553.804
|
515.142
|
509.904
|
498.205
|
498.507
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
553.804
|
515.142
|
509.904
|
498.205
|
498.507
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
203.930
|
203.930
|
203.930
|
203.930
|
203.930
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
239.364
|
239.364
|
239.364
|
239.364
|
239.364
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-111
|
-111
|
-111
|
-111
|
-111
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
1.723
|
13.425
|
13.425
|
13.425
|
13.425
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
62.247
|
12.880
|
10.409
|
41.597
|
41.899
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
58.525
|
9.452
|
9.452
|
15.273
|
41.597
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
3.722
|
3.428
|
957
|
26.324
|
302
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
46.651
|
45.653
|
42.887
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
782.432
|
731.697
|
718.222
|
641.307
|
672.180
|