Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 606.171 575.300 566.625 546.045 578.133
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 53.968 78.008 42.662 87.738 19.549
1. Tiền 22.698 28.008 32.662 87.738 19.549
2. Các khoản tương đương tiền 31.270 50.000 10.000 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 150.892 100.892 74.412 11.912 11.912
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 150.892 100.892 74.412 11.912 11.912
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 360.813 326.479 408.226 403.409 510.610
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 340.346 291.177 307.503 339.693 394.231
2. Trả trước cho người bán 2.657 863 3.318 26.766 31.328
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 71.000 12.000 70.700
6. Phải thu ngắn hạn khác 17.810 34.438 26.405 25.722 15.122
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 -771 -771
IV. Tổng hàng tồn kho 1.129 1.129 1.129 1.130 1.281
1. Hàng tồn kho 1.129 1.129 1.129 1.130 1.281
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 39.368 68.793 40.195 41.856 34.780
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 39.350 66.463 40.177 41.083 34.588
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 2.311 0 504 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 18 18 18 269 192
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 176.261 156.396 151.598 95.262 94.047
I. Các khoản phải thu dài hạn 4.135 3.996 3.072 1.786 1.796
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 4.135 3.996 3.072 1.786 1.796
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 15.943 12.955 10.169 7.462 7.617
1. Tài sản cố định hữu hình 2.747 2.189 1.832 1.356 1.183
- Nguyên giá 37.399 37.440 37.615 32.025 32.145
- Giá trị hao mòn lũy kế -34.652 -35.251 -35.784 -30.669 -30.962
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 13.195 10.766 8.338 6.106 6.434
- Nguyên giá 32.924 32.924 32.924 32.888 34.960
- Giá trị hao mòn lũy kế -19.729 -22.158 -24.587 -26.782 -28.526
III. Bất động sản đầu tư 19.853 19.592 19.330 19.068 18.806
- Nguyên giá 30.137 30.137 30.137 30.137 30.137
- Giá trị hao mòn lũy kế -10.284 -10.546 -10.808 -11.070 -11.331
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 1.572 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 1.572 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 132.996 116.187 115.877 64.687 64.687
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 5.967 5.157 4.848 35.438 35.438
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 9.320 9.320 9.320 9.320 9.320
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -100 -100 -100 -31.001 -31.001
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 117.810 101.810 101.810 50.930 50.930
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 3.334 3.667 3.149 688 1.142
1. Chi phí trả trước dài hạn 2.881 3.663 3.145 684 1.137
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 453 4 4 4 4
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 782.432 731.697 718.222 641.307 672.180
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 228.627 216.555 208.319 143.102 173.673
I. Nợ ngắn hạn 221.243 209.228 201.038 141.991 172.666
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 74.190 31.450 53.444 11.000 34.966
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 11.115 8.002 6.377 18.542 18.839
4. Người mua trả tiền trước 3.386 4.265 2.554 3.313 10.857
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3.091 859 3.625 345 757
6. Phải trả người lao động 4.337 4.506 2.605 2.933 2.727
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 17.145 15.996 17.924 13.309 12.250
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 6.185 36.564 6.994 5.862 5.814
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 100.982 100.982 100.982 80.370 80.370
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 812 6.605 6.533 6.318 6.087
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 7.385 7.327 7.281 1.110 1.007
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 1.385 1.327 1.281 1.110 1.007
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 6.000 6.000 6.000 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 553.804 515.142 509.904 498.205 498.507
I. Vốn chủ sở hữu 553.804 515.142 509.904 498.205 498.507
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 203.930 203.930 203.930 203.930 203.930
2. Thặng dư vốn cổ phần 239.364 239.364 239.364 239.364 239.364
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -111 -111 -111 -111 -111
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 1.723 13.425 13.425 13.425 13.425
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 62.247 12.880 10.409 41.597 41.899
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 58.525 9.452 9.452 15.273 41.597
- LNST chưa phân phối kỳ này 3.722 3.428 957 26.324 302
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 46.651 45.653 42.887 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 782.432 731.697 718.222 641.307 672.180