1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
2.294.308
|
3.372.490
|
2.344.377
|
1.387.889
|
1.078.710
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
208
|
1.755
|
629
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
2.294.100
|
3.370.736
|
2.343.748
|
1.387.889
|
1.078.710
|
4. Giá vốn hàng bán
|
2.234.305
|
3.292.805
|
2.250.993
|
1.284.706
|
1.080.547
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
59.794
|
77.931
|
92.756
|
103.182
|
-1.837
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
24.178
|
27.128
|
31.495
|
28.085
|
32.415
|
7. Chi phí tài chính
|
2.097
|
4.870
|
13.089
|
6.173
|
2.607
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1.984
|
4.826
|
12.552
|
5.819
|
3.454
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
157
|
-868
|
5.224
|
-327
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
14.066
|
15.344
|
5.731
|
1.481
|
313
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
30.022
|
35.616
|
677.933
|
-666.696
|
1.640
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
37.944
|
48.361
|
-567.278
|
789.982
|
26.017
|
12. Thu nhập khác
|
2.053
|
1.459
|
2.135
|
2.830
|
1.479
|
13. Chi phí khác
|
2.687
|
4.823
|
85
|
1.486
|
8
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-634
|
-3.364
|
2.050
|
1.345
|
1.470
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
37.310
|
44.997
|
-565.228
|
791.327
|
27.487
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
7.541
|
9.116
|
9.270
|
13.863
|
1.156
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-220
|
431
|
-4
|
24
|
7
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
7.321
|
9.547
|
9.266
|
13.887
|
1.163
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
29.988
|
35.450
|
-574.494
|
777.440
|
26.324
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
2.726
|
200
|
-4.172
|
128
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
27.263
|
35.250
|
-570.322
|
777.312
|
26.324
|