Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 27.048 98.258 90.806 104.207 63.936
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 27.048 98.258 90.806 104.207 63.936
4. Giá vốn hàng bán 14.820 45.514 46.694 51.083 30.663
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 12.227 52.745 44.113 53.125 33.273
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2.160 7.027 6.340 10.141 21.641
7. Chi phí tài chính 60 5 2 118 305
-Trong đó: Chi phí lãi vay 60 0 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 611 8.333 5.558 5.162 2.418
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 10.914 21.733 19.389 19.684 22.649
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 166 29.701 25.504 38.303 29.541
12. Thu nhập khác 323 825 443 406 11.899
13. Chi phí khác -157 122 145 125 466
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 703 298 281 11.433
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 10.758 30.404 25.802 38.584 40.973
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2.359 5.931 7.963 10.540 10.818
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -256 -1.201 -1.030 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 5.675 6.762 9.510 10.818
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 8.398 24.729 19.039 29.074 30.156
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 8.398 24.729 19.039 29.074 30.156