Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 50.705 16.568 36.379 69.988 70.445
2. Điều chỉnh cho các khoản -6.062 3.058 -13.955 28.653 -9.523
- Khấu hao TSCĐ 6.263 7.198 7.996 9.253 11.378
- Các khoản dự phòng 13.939 1.960 -7.736 35.360 -2.675
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -53 500 448 -1.007 -197
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -30.900 -9.503 -16.728 -18.159 -22.929
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 4.689 2.903 2.064 3.206 4.900
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 44.642 19.626 22.423 98.641 60.922
- Tăng, giảm các khoản phải thu 7.332 -5.212 -4.704 531 -17.653
- Tăng, giảm hàng tồn kho -53.536 4.093 -14.344 32.500 18.718
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -2.602 37 2.493 30.852 -8.946
- Tăng giảm chi phí trả trước -1.992 -1.027 -3.596 -12.524 11.464
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 188 0
- Tiền lãi vay phải trả -6.217 -3.160 -2.422 -2.892 -5.230
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -3.848 -4.628 -1.369 -7.831 -3.240
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -2.912 -1.758 -704 -2.576 -4.216
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -19.133 7.970 -2.034 136.702 51.820
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -9.108 -15.332 -30.022 -28.057 -4.315
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 903 695 1.873 867 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -64.000 -17.450 -15.000 -160.405
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 100.000 32.950 7.000 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 29.195 21.353 16.288 18.006 20.324
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 56.990 22.217 -4.861 -24.184 -144.396
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 5.432 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 162.151 144.774 219.028 254.742 242.831
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -160.073 -133.365 -189.039 -288.679 -231.181
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -45.447 -11.497 -11.497 -23.273 -35.333
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -43.369 -89 18.491 -51.778 -23.683
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -5.512 30.099 11.596 60.740 -116.259
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 30.332 24.875 56.635 68.066 127.304
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 55 -39 -165 -1.502 20
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 24.875 54.935 68.066 127.304 11.064