Đơn vị: 1.000.000đ
  2009 2010 2011 2012 2013
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 478.384 703.721 723.439 687.041 535.549
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -416.169 -549.240 -515.789 -513.293 -385.956
3. Tiền chi trả cho người lao động -40.692 -49.119 -52.429 -76.088 -75.860
4. Tiền chi trả lãi vay -2.102 -1.269 -6.957 -2.845 -2.691
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -20 -19.090 -14.531 -10.027 -4.915
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 57.171 31.024 94.613 94.137 105.657
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -97.800 -29.346 -44.350 -98.446 -113.182
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -21.226 86.682 183.996 80.477 58.601
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -7.734 -4.176 -1.903 -4.719 -19.373
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -256.053 -471.050 -294.314 -173.800 -241.047
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 230.680 446.958 266.687 93.300 80.000
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -2.176 -1.416 0 0 0
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 78.713 26.662 5.350 21.635 0
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 9.379 13.227 21.236 2.482 17.516
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 52.808 10.206 -2.943 -61.101 -162.904
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 28.195 0 0 0 14.885
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 -96.837 -1.821 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 159.885 137.283 219.350 375.432 522.494
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -132.536 -119.755 -253.788 -304.956 -388.161
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -2 -45.616 -95.873 -82.627 -51.670
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 55.542 -28.088 -227.149 -13.972 97.548
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 87.123 68.800 -46.097 5.404 -6.754
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 5.120 90.331 152.350 106.047 111.665
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -1.911 -6.782 -207 214 22
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 90.331 152.350 106.047 111.665 104.933