Đơn vị: 1.000.000đ
  2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 1.959.785 1.835.786 2.152.652
I. Tài sản tài chính 1.891.773 1.826.159 2.144.594
1. Tiền và các khoản tương đương tiền 20.830 174.967 288.020
1.1. Tiền 20.830 174.967 288.020
1.2. Các khoản tương đương tiền 0
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) 541.172 1.144.647 340.471
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 300.355 376 521.085
4. Các khoản cho vay 1.008.427 380.041 727.397
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp -13.970 -18.079 -18.551
7. Các khoản phải thu 306 5.141 16.500
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính 306 5.141 16.500
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận 20 1.525 8.720
Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận 286 3.616 7.780
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp 27.778 34.265 19.649
10. Phải thu nội bộ
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
12. Các khoản phải thu khác 10.394 108.319 253.540
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) -3.518 -3.518 -3.518
II.Tài sản ngắn hạn khác 68.011 9.627 8.058
1. Tạm ứng 229 45
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ 217 215 34
3. Chi phí trả trước ngắn hạn 3.263 4.743 4.678
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
5. Tài sản ngắn hạn khác 64.302 4.625 3.346
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
B.TÀI SẢN DÀI HẠN 163.869 145.619 146.080
I. Tài sản tài chính dài hạn 72.862 3.620 46.170
1. Các khoản phải thu dài hạn
2. Các khoản đầu tư 72.862 3.620 46.170
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
2.2. Đầu tư vào công ty con
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
II. Tài sản cố định 70.463 80.832 78.898
1. Tài sản cố định hữu hình 5.803 8.294 8.739
- Nguyên giá 19.957 24.418 24.166
- Giá trị hao mòn lũy kế -14.153 -16.124 -15.428
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý 0
2.Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
3. Tài sản cố định vô hình 64.660 72.538 70.159
- Nguyên giá 94.786 104.366 103.180
- Giá trị hao mòn lũy kế -30.127 -31.828 -33.021
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Tài sản dài hạn khác 20.545 21.168 21.012
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn 907 1.040 1.012
2. Chi phí trả trước dài hạn 128
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán 19.637 20.000 20.000
5. Tài sản dài hạn khác
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2.123.654 1.981.406 2.298.732
C. NỢ PHẢI TRẢ 922.350 718.938 961.541
I. Nợ phải trả ngắn hạn 790.182 718.938 947.887
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn 395.176 598.130 921.060
1.1. Vay ngắn hạn 395.176 598.130 921.060
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn 66.465
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán 8.431 3.390 4.297
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
8. Phải trả người bán ngắn hạn 443 1.024 1.340
9. Người mua trả tiền trước 47.318 155 170
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 14.022 6.291 7.402
11. Phải trả người lao động 27.012 3.092 3.431
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên 221 264 178
13. Chi phí phải trả ngắn hạn 19.346 6.183 5.390
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 989 171 336
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn 156 110 90
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn 276.257 31.640 571
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 812 2.024 3.621
II. Nợ phải trả dài hạn 132.167 13.654
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn 13.480
1.1. Vay dài hạn 13.480
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
4. Trái phiếu phát hành dài hạn 128.802
5. Phải trả người bán dài hạn
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 3.365 174
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU 1.201.304 1.262.468 1.337.191
I. Vốn chủ sở hữu 1.201.304 1.262.468 1.337.191
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1.000.440 1.011.500 1.011.500
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu 1.000.440 1.011.500 1.011.500
a. Cổ phiếu phổ thông 1.000.440 1.011.500 1.011.500
b. Cổ phiếu ưu đãi
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
1.5. Cổ phiếu quỹ
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý 47.080 11.214 13.764
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Quỹ dự trữ điều lệ 7.946 13.200 13.200
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp 7.946 13.200 13.200
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
7. Lợi nhuận chưa phân phối 137.893 213.355 285.528
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện 125.042 213.867 284.832
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện 12.851 -512 696
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 2.123.654 1.981.406 2.298.732
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm