Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 1.782.829 1.446.342 1.423.277 2.152.652 2.326.704
I. Tài sản tài chính 1.775.764 1.437.884 1.412.637 2.144.594 2.317.944
1. Tiền và các khoản tương đương tiền 43.462 100.792 112.255 288.020 112.485
1.1. Tiền 43.462 100.792 112.255 288.020 112.485
1.2. Các khoản tương đương tiền
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) 1.064.519 667.355 387.639 340.471 373.619
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 121.499 521.085 707.104
4. Các khoản cho vay 432.274 553.418 766.419 727.397 1.054.110
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp -18.079 -18.315 -18.315 -18.551 -18.551
7. Các khoản phải thu 8.672 8.532 91.786 16.500 23.641
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính 0 74.659
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính 8.532 17.127 16.500 23.641
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận 3.666
Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận 4.866 17.127 16.500 23.641
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp 19.312 19.349 19.411 19.649 19.820
10. Phải thu nội bộ
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
12. Các khoản phải thu khác 107.623 110.270 56.961 253.540 49.233
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) -3.518 -3.518 -3.518 -3.518 -3.518
II.Tài sản ngắn hạn khác 7.065 8.459 10.640 8.058 8.760
1. Tạm ứng 40 43 57 84
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ 51 51 47 34 34
3. Chi phí trả trước ngắn hạn 4.027 4.288 4.630 4.678 4.576
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
5. Tài sản ngắn hạn khác 2.947 4.076 5.905 3.347 4.066
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
B.TÀI SẢN DÀI HẠN 146.636 659.185 876.777 146.062 140.912
I. Tài sản tài chính dài hạn 42.600 556.275 775.163 46.152 42.275
1. Các khoản phải thu dài hạn
2. Các khoản đầu tư 42.600 556.275 775.163 46.152 42.275
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
2.2. Đầu tư vào công ty con
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
II. Tài sản cố định 82.868 81.713 80.416 78.898 77.625
1. Tài sản cố định hữu hình 10.840 10.196 9.463 8.739 8.014
- Nguyên giá 27.663 27.663 27.663 24.166 24.166
- Giá trị hao mòn lũy kế -16.824 -17.467 -18.200 -15.428 -16.152
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
2.Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
3. Tài sản cố định vô hình 72.029 71.517 70.953 70.159 69.611
- Nguyên giá 104.366 104.513 104.513 103.180 103.180
- Giá trị hao mòn lũy kế -32.337 -32.996 -33.559 -33.021 -33.568
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Tài sản dài hạn khác 21.168 21.197 21.197 21.012 21.012
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn 1.040 1.040 1.040 1.012 1.012
2. Chi phí trả trước dài hạn 128 158 0
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 20.000 158
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán 20.000 20.000 20.000
5. Tài sản dài hạn khác 20.000
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.929.465 2.105.527 2.300.054 2.298.714 2.467.616
C. NỢ PHẢI TRẢ 648.680 805.034 971.981 957.573 1.117.642
I. Nợ phải trả ngắn hạn 648.680 805.034 971.981 957.399 1.117.468
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn 536.850 750.769 901.380 934.540 1.093.229
1.1. Vay ngắn hạn 536.850 750.769 901.380 934.540 1.093.229
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn 59.495 29.375 12.200
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán 1.893 4.060 3.820 4.297 3.944
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
8. Phải trả người bán ngắn hạn 530 419 1.097 1.340 1.249
9. Người mua trả tiền trước 156 155 195 170 155
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8.437 9.781 19.933 6.811 8.582
11. Phải trả người lao động 10 10 10 10 11
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên 196 274 97 178 261
13. Chi phí phải trả ngắn hạn 6.779 5.332 6.259 5.290 5.514
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 229 197 214 336 406
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn 110 90 90 90 90
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn 31.971 839 22.922 571 407
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2.024 2.084 3.765 3.765 3.621
II. Nợ phải trả dài hạn 174 174
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
1.1. Vay dài hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
5. Phải trả người bán dài hạn
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 174 174
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU 1.280.785 1.300.493 1.328.073 1.341.141 1.349.974
I. Vốn chủ sở hữu 1.280.785 1.300.493 1.328.073 1.341.141 1.349.974
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1.011.500 1.011.500 1.011.500 1.011.500 1.011.500
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu 1.011.500 1.011.500 1.011.500 1.011.500 1.011.500
a. Cổ phiếu phổ thông 1.011.500 1.011.500 1.011.500 1.011.500 1.011.500
b. Cổ phiếu ưu đãi
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
1.5. Cổ phiếu quỹ
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý 10.195 20.120 19.884 13.746 9.869
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Quỹ dự trữ điều lệ 13.200 13.200 13.200 13.200 13.200
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp 13.200 13.200 13.200 13.200 13.200
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
7. Lợi nhuận chưa phân phối 232.691 242.473 270.289 289.495 302.206
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện 234.596 242.709 270.758 288.799 302.518
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện -1.905 -236 -469 696 -312
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 1.929.465 2.105.527 2.300.054 2.298.714 2.467.616
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm