TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
134.893
|
110.040
|
129.506
|
149.715
|
167.872
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
3.003
|
2.159
|
436
|
145
|
910
|
1. Tiền
|
3.003
|
2.159
|
436
|
145
|
910
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
66.454
|
21.700
|
21.573
|
20.550
|
15.866
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
121.632
|
121.182
|
119.802
|
119.802
|
0
|
2. Trả trước cho người bán
|
3.489
|
3.589
|
3.811
|
2.796
|
3.012
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
22.500
|
21.700
|
21.200
|
20.277
|
15.377
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-81.167
|
-124.771
|
-123.241
|
-122.326
|
-2.524
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
63.948
|
84.583
|
105.807
|
127.129
|
149.035
|
1. Hàng tồn kho
|
63.948
|
85.354
|
106.578
|
127.900
|
149.806
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
-771
|
-771
|
-771
|
-771
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1.488
|
1.598
|
1.691
|
1.891
|
2.061
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1.468
|
1.578
|
1.670
|
1.871
|
2.024
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
20
|
20
|
20
|
20
|
37
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
445.364
|
424.772
|
404.319
|
384.985
|
365.830
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
43.484
|
43.484
|
43.484
|
43.484
|
43.484
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
43.484
|
43.484
|
43.484
|
43.484
|
43.484
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
264.913
|
244.829
|
224.882
|
204.944
|
185.086
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
264.913
|
244.829
|
224.882
|
204.944
|
185.086
|
- Nguyên giá
|
316.879
|
316.879
|
316.879
|
316.879
|
316.879
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-51.965
|
-72.050
|
-91.997
|
-111.935
|
-131.793
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
58.058
|
58.058
|
58.058
|
59.166
|
59.166
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
58.058
|
58.058
|
58.058
|
59.166
|
59.166
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
75.116
|
75.116
|
75.114
|
75.114
|
75.114
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
75.200
|
75.200
|
75.200
|
75.200
|
75.200
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
-84
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
-84
|
-86
|
-86
|
-86
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
3.793
|
3.285
|
2.781
|
2.277
|
2.980
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
3.793
|
3.285
|
2.781
|
2.277
|
2.980
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
580.256
|
534.811
|
533.825
|
534.700
|
533.701
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
151.192
|
160.707
|
171.328
|
181.784
|
190.714
|
I. Nợ ngắn hạn
|
115.324
|
124.839
|
171.328
|
181.784
|
190.714
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
42.639
|
42.639
|
78.507
|
78.507
|
78.507
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
3.609
|
4.092
|
3.701
|
4.356
|
4.271
|
4. Người mua trả tiền trước
|
200
|
680
|
400
|
1.290
|
1.402
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
10.887
|
10.653
|
13.195
|
13.195
|
13.192
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
0
|
7
|
7
|
0
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
28.364
|
37.299
|
46.210
|
55.121
|
64.033
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
28.701
|
28.551
|
28.384
|
28.384
|
28.385
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
924
|
924
|
924
|
924
|
924
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
35.868
|
35.868
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
35.868
|
35.868
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
429.064
|
374.104
|
362.496
|
352.916
|
342.987
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
429.064
|
374.104
|
362.496
|
352.916
|
342.987
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
510.000
|
510.000
|
510.000
|
510.000
|
510.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
1.800
|
1.800
|
1.800
|
1.800
|
1.800
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-82.736
|
-137.696
|
-149.304
|
-158.884
|
-168.813
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-82.855
|
-85.845
|
-136.439
|
-149.304
|
-158.884
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
120
|
-51.850
|
-12.864
|
-9.581
|
-9.929
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
580.256
|
534.811
|
533.825
|
534.700
|
533.701
|