Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 134.893 110.040 129.506 149.715 167.872
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3.003 2.159 436 145 910
1. Tiền 3.003 2.159 436 145 910
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 66.454 21.700 21.573 20.550 15.866
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 121.632 121.182 119.802 119.802 0
2. Trả trước cho người bán 3.489 3.589 3.811 2.796 3.012
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 22.500 21.700 21.200 20.277 15.377
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -81.167 -124.771 -123.241 -122.326 -2.524
IV. Tổng hàng tồn kho 63.948 84.583 105.807 127.129 149.035
1. Hàng tồn kho 63.948 85.354 106.578 127.900 149.806
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 -771 -771 -771 -771
V. Tài sản ngắn hạn khác 1.488 1.598 1.691 1.891 2.061
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1.468 1.578 1.670 1.871 2.024
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 20 20 20 20 37
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 445.364 424.772 404.319 384.985 365.830
I. Các khoản phải thu dài hạn 43.484 43.484 43.484 43.484 43.484
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 43.484 43.484 43.484 43.484 43.484
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 264.913 244.829 224.882 204.944 185.086
1. Tài sản cố định hữu hình 264.913 244.829 224.882 204.944 185.086
- Nguyên giá 316.879 316.879 316.879 316.879 316.879
- Giá trị hao mòn lũy kế -51.965 -72.050 -91.997 -111.935 -131.793
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 58.058 58.058 58.058 59.166 59.166
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 58.058 58.058 58.058 59.166 59.166
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 75.116 75.116 75.114 75.114 75.114
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 75.200 75.200 75.200 75.200 75.200
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn -84 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 -84 -86 -86 -86
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 3.793 3.285 2.781 2.277 2.980
1. Chi phí trả trước dài hạn 3.793 3.285 2.781 2.277 2.980
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 580.256 534.811 533.825 534.700 533.701
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 151.192 160.707 171.328 181.784 190.714
I. Nợ ngắn hạn 115.324 124.839 171.328 181.784 190.714
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 42.639 42.639 78.507 78.507 78.507
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 3.609 4.092 3.701 4.356 4.271
4. Người mua trả tiền trước 200 680 400 1.290 1.402
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 10.887 10.653 13.195 13.195 13.192
6. Phải trả người lao động 0 0 7 7 0
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 28.364 37.299 46.210 55.121 64.033
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 28.701 28.551 28.384 28.384 28.385
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 924 924 924 924 924
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 35.868 35.868 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 35.868 35.868 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 429.064 374.104 362.496 352.916 342.987
I. Vốn chủ sở hữu 429.064 374.104 362.496 352.916 342.987
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 510.000 510.000 510.000 510.000 510.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 1.800 1.800 1.800 1.800 1.800
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -82.736 -137.696 -149.304 -158.884 -168.813
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -82.855 -85.845 -136.439 -149.304 -158.884
- LNST chưa phân phối kỳ này 120 -51.850 -12.864 -9.581 -9.929
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 580.256 534.811 533.825 534.700 533.701