Đơn vị: 1.000.000đ
  2021 2022
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 83.406 37.799
2. Điều chỉnh cho các khoản 3.272 19.775
- Khấu hao TSCĐ 3.763 4.028
- Các khoản dự phòng 0 15.365
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -1.476 -520
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 985 902
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 86.677 57.574
- Tăng, giảm các khoản phải thu -38.637 46.707
- Tăng, giảm hàng tồn kho -71.892 -12.957
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 31.680 -2.601
- Tăng giảm chi phí trả trước -2.214 2.402
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -985 -902
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -8.590 -17.584
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 8
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -6.296 -7.798
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -10.256 64.849
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -1.934 -572
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 20 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1.458 504
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -457 -67
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 365.420 237.576
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -365.420 -237.576
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -11.995 -24.746
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -11.995 -24.746
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -22.708 40.036
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 38.274 15.566
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 15.566 55.602