I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
83.406
|
37.799
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
3.272
|
19.775
|
- Khấu hao TSCĐ
|
3.763
|
4.028
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
15.365
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1.476
|
-520
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
985
|
902
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
86.677
|
57.574
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-38.637
|
46.707
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-71.892
|
-12.957
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
31.680
|
-2.601
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-2.214
|
2.402
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-985
|
-902
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-8.590
|
-17.584
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
8
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-6.296
|
-7.798
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-10.256
|
64.849
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1.934
|
-572
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
20
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1.458
|
504
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-457
|
-67
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
365.420
|
237.576
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-365.420
|
-237.576
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-11.995
|
-24.746
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-11.995
|
-24.746
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-22.708
|
40.036
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
38.274
|
15.566
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
15.566
|
55.602
|