1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
195.018
|
261.253
|
289.970
|
301.417
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
501
|
7.134
|
10.077
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
195.018
|
260.751
|
282.836
|
291.340
|
4. Giá vốn hàng bán
|
163.494
|
225.213
|
244.882
|
248.049
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
31.524
|
35.539
|
37.954
|
43.291
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.971
|
2.492
|
1.270
|
146
|
7. Chi phí tài chính
|
|
|
26
|
0
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
26
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
|
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
16.146
|
17.070
|
16.598
|
17.462
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
17.349
|
20.961
|
22.600
|
25.974
|
12. Thu nhập khác
|
152
|
179
|
100
|
51
|
13. Chi phí khác
|
67
|
274
|
159
|
509
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
86
|
-95
|
-59
|
-458
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
17.435
|
20.865
|
22.541
|
25.516
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2.360
|
4.115
|
3.666
|
3.052
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
2.360
|
4.115
|
3.666
|
3.052
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
15.075
|
16.751
|
18.874
|
22.464
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
15.075
|
16.751
|
18.874
|
22.464
|