Đơn vị: 1.000.000đ
  2009 2010 2011 2012 2013
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 632.304 965.659 774.996 1.431.881 1.004.405
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 53.121 77.060 49.967 36.629 20.658
1. Tiền 24.621 20.857 28.967 22.563 9.858
2. Các khoản tương đương tiền 28.500 56.204 21.000 14.066 10.800
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 263 263.393 5.290 72.497 77.812
1. Chứng khoán kinh doanh 957 264.578 6.473 72.500 77.814
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -694 -1.185 -1.183 -3 -3
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 383.013 382.816 499.328 569.030 465.803
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 359.585 332.714 287.860 534.547 442.997
2. Trả trước cho người bán 24.916 25.370 120.481 78.474 86.938
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 2.729 31.007 105.952 44.616 30.283
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4.218 -6.275 -14.965 -88.606 -94.415
IV. Tổng hàng tồn kho 170.999 231.318 215.295 699.559 359.925
1. Hàng tồn kho 170.999 231.318 223.192 699.559 360.045
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 -7.898 0 -120
V. Tài sản ngắn hạn khác 24.908 11.072 5.117 54.166 80.208
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2.076 3.124 746 388 487
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 3.113 1.112 298 13.717 14.219
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 26 301 3.845 6.967
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 19.719 6.811 3.772 36.217 58.534
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 563.316 585.609 772.401 2.051.657 1.886.501
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 105.590 102.195 44.408 271.528 249.529
1. Tài sản cố định hữu hình 95.169 90.026 35.495 117.780 96.646
- Nguyên giá 135.051 143.285 66.367 241.525 210.890
- Giá trị hao mòn lũy kế -39.882 -53.259 -30.873 -123.745 -114.244
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 1.876 3.540 3.722 2.988
- Nguyên giá 0 2.164 4.281 4.799 4.799
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 -289 -740 -1.077 -1.811
3. Tài sản cố định vô hình 10.421 10.293 5.373 150.026 149.895
- Nguyên giá 12.770 13.285 7.245 150.751 150.557
- Giá trị hao mòn lũy kế -2.349 -2.992 -1.872 -724 -663
III. Bất động sản đầu tư 49.500 2.607 2.608 9.205 64.248
- Nguyên giá 49.500 2.607 2.608 10.077 65.479
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 -873 -1.231
IV. Tài sản dở dang dài hạn 7.166 4.925 1.086 34.494 33.516
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 311.545 407.854 674.933 183.095 170.716
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 22.566 627.200 114.295 103.654
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 311.555 385.289 55.633 77.000 67.062
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -10 0 -7.900 -8.200 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 5.202 3.949 2.303 21.242 27.733
1. Chi phí trả trước dài hạn 2.449 3.351 1.783 20.641 27.290
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 2.370 83 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 383 515 520 601 443
VII. Lợi thế thương mại 84.313 64.079 47.063 1.532.094 1.340.758
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.195.620 1.551.268 1.547.398 3.483.538 2.890.906
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 473.176 695.211 592.220 1.325.896 944.255
I. Nợ ngắn hạn 463.305 570.713 535.745 1.251.398 842.287
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 166.018 265.109 309.357 542.453 383.526
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 156.787 88.160 83.353 212.755 194.822
4. Người mua trả tiền trước 66.737 178.385 101.774 298.625 66.194
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 9.620 16.584 21.976 37.424 41.006
6. Phải trả người lao động 4.895 8.028 4.716 10.288 6.190
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 1.650 7.089 2.905 19.435 17.971
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 51.616 3.128 5.688 116.250 118.721
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 2.724 2.159 2.438 11.424 11.911
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3.258 2.070 3.538 2.744 1.947
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 9.872 124.498 56.474 74.498 101.967
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 1.257 3.515 5.333 6.822 6.101
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 8.410 110.443 7.086 35.727 65.686
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 20.714 18.026 16.620
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 204 1.530 229 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 232 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 8.778 23.113 13.922 13.560
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 722.443 856.057 955.178 2.157.643 1.946.651
I. Vốn chủ sở hữu 722.443 856.057 955.178 2.157.643 1.946.651
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 438.204 438.204 645.844 1.924.844 1.924.844
2. Thặng dư vốn cổ phần 181.796 181.796 74.156 74.156 74.156
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -4.152 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 5.036 5.885 3.568 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 4.650 4.650 4.650 4.650 4.650
9. Quỹ dự phòng tài chính 271 435 435 435 435
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 3.808 3.808 5.915 5.915 5.915
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 27.584 94.826 107.686 -35.836 -241.805
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 65.247 126.453 112.925 183.479 178.457
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.195.620 1.551.268 1.547.398 3.483.538 2.890.906