Đơn vị: 1.000.000đ
  2009 2010 2011 2012 2013
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 51.373 97.503 39.058 -148.758 -205.969
2. Điều chỉnh cho các khoản 14.591 13.134 150.884 166.581 79.181
- Khấu hao TSCĐ 10.959 15.158 13.313 20.903 18.595
- Các khoản dự phòng -2.448 2.539 24.485 73.849 -2.271
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 2 0 102 102 53
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -7.267 -37.061 56.650 9.282 2.095
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 13.345 32.499 56.334 62.445 60.708
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 65.964 110.637 189.941 17.824 -126.788
- Tăng, giảm các khoản phải thu -169.502 89.563 -121.547 -192.750 71.635
- Tăng, giảm hàng tồn kho -26.921 -60.319 8.126 -476.367 339.514
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 139.572 -25.176 -279.019 773.831 -118.742
- Tăng giảm chi phí trả trước -1.296 -1.950 3.946 -18.500 -6.748
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -13.105 -31.533 -56.531 -62.392 -60.155
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -222 -7.094 -3.340 -9.302 -4.843
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 7.787 201.058 6.465 5.705 1.506
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -7.529 -190.089 -8.211 -8.417 -3.898
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -5.252 85.098 -260.169 29.633 91.481
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -26.165 -28.376 -4.959 -5.396 -8.968
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 1.543 271 1.654 10.362 10.887
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -5.633 -456.133 -28.927 -129.000 -4.150
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 44.290 117.691 372.458 8.152 10.495
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -36.151 328.514 -747.509 -3.362 -62
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 16.800 -232.655 590.974 1.679 10.000
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 7.054 10.618 12.630 6.235 4.234
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 1.738 -260.070 196.323 -111.330 22.436
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 403.267 784.601 711.473 1.573.796 989.627
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -326.442 -585.288 -673.958 -1.504.033 -1.118.594
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 -767 -1.387 -909
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -48.204 -461 0 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 28.621 198.852 36.748 68.376 -129.877
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 25.107 23.880 -27.098 -13.321 -15.960
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 28.014 53.121 77.060 49.967 36.629
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 59 5 -17 -11
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 53.121 77.060 49.967 36.629 20.658