Đơn vị: 1.000.000đ
  2011 2012 2013
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 988.604 1.118.434 1.285.564
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -1.041.572 -1.155.720 -1.235.985
3. Tiền chi trả cho người lao động -22.018 -23.143 -27.429
4. Tiền chi trả lãi vay -3.737 -5.586 -6.303
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -983 -4.463 -925
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 58.152 32.460 38.047
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -7.810 -34.564 -71.689
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -29.364 -72.581 -18.720
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -6.128 -3.360 -3.147
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 14
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -83.954 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 83.810 144 0
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -9.100 0 0
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 2.956 4.002 5.119
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -12.416 786 1.987
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 139.000 294.569 310.380
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -69.548 -233.211 -297.145
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -1.579 -7.231 -6.013
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 67.873 54.128 7.222
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 26.094 -17.667 -9.511
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 63.852 89.946 72.277
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 -2 -7
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 89.946 72.277 62.758