I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
988.604
|
1.118.434
|
1.285.564
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-1.041.572
|
-1.155.720
|
-1.235.985
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-22.018
|
-23.143
|
-27.429
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-3.737
|
-5.586
|
-6.303
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-983
|
-4.463
|
-925
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
58.152
|
32.460
|
38.047
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-7.810
|
-34.564
|
-71.689
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-29.364
|
-72.581
|
-18.720
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-6.128
|
-3.360
|
-3.147
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
14
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-83.954
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
83.810
|
144
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-9.100
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2.956
|
4.002
|
5.119
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-12.416
|
786
|
1.987
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
139.000
|
294.569
|
310.380
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-69.548
|
-233.211
|
-297.145
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-1.579
|
-7.231
|
-6.013
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
67.873
|
54.128
|
7.222
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
26.094
|
-17.667
|
-9.511
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
63.852
|
89.946
|
72.277
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
-2
|
-7
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
89.946
|
72.277
|
62.758
|