I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
224.676
|
84.620
|
78.312
|
56.487
|
14.302
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
13.409
|
19.612
|
36.424
|
40.824
|
24.033
|
- Khấu hao TSCĐ
|
11.112
|
11.159
|
19.831
|
20.399
|
9.409
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
3.054
|
1.222
|
3.174
|
964
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
-384
|
-215
|
-1.409
|
-1.438
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
489
|
-21
|
-3.100
|
-1.649
|
-4.313
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
1.807
|
5.804
|
18.686
|
20.309
|
19.411
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
238.084
|
104.232
|
114.735
|
97.311
|
38.335
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-172.935
|
-25.663
|
-358.220
|
-496.320
|
-141.181
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-41.293
|
-19.985
|
-272.042
|
67.769
|
11.408
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-44.517
|
41.753
|
-4.291
|
304
|
-36.874
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-1.614
|
-104
|
-561
|
311
|
-223
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-1.837
|
-5.738
|
-10.086
|
-15.576
|
-14.714
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-449
|
|
-493
|
0
|
-2.259
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-24.562
|
94.494
|
-530.958
|
-346.202
|
-145.508
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-67.656
|
-31.087
|
-90.922
|
-1.485
|
-162
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
|
13.492
|
10.708
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-192
|
|
0
|
-8.900
|
-45.014
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
76
|
116
|
4.000
|
4.900
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
-10.227
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-21.431
|
2.000
|
|
0
|
144.013
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
27
|
21
|
112.595
|
1.102
|
1.153
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-89.252
|
-28.990
|
11.562
|
8.209
|
115.598
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
391.720
|
399.748
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
54.250
|
63.495
|
145.000
|
-12.788
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-20.447
|
-59.132
|
-14.599
|
0
|
-4.580
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-54.224
|
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
33.803
|
-49.861
|
522.122
|
386.959
|
-4.580
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-80.011
|
15.643
|
2.727
|
48.966
|
-34.490
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
90.672
|
10.661
|
26.304
|
29.030
|
73.050
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
10.661
|
26.304
|
29.030
|
77.996
|
38.560
|