Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 224.676 84.620 78.312 56.487 14.302
2. Điều chỉnh cho các khoản 13.409 19.612 36.424 40.824 24.033
- Khấu hao TSCĐ 11.112 11.159 19.831 20.399 9.409
- Các khoản dự phòng 0 3.054 1.222 3.174 964
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 -384 -215 -1.409 -1.438
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 489 -21 -3.100 -1.649 -4.313
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 1.807 5.804 18.686 20.309 19.411
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 238.084 104.232 114.735 97.311 38.335
- Tăng, giảm các khoản phải thu -172.935 -25.663 -358.220 -496.320 -141.181
- Tăng, giảm hàng tồn kho -41.293 -19.985 -272.042 67.769 11.408
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -44.517 41.753 -4.291 304 -36.874
- Tăng giảm chi phí trả trước -1.614 -104 -561 311 -223
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -1.837 -5.738 -10.086 -15.576 -14.714
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -449 -493 0 -2.259
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -24.562 94.494 -530.958 -346.202 -145.508
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -67.656 -31.087 -90.922 -1.485 -162
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 13.492 10.708
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -192 0 -8.900 -45.014
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 76 116 4.000 4.900
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 -10.227 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -21.431 2.000 0 144.013
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 27 21 112.595 1.102 1.153
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -89.252 -28.990 11.562 8.209 115.598
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 391.720 399.748 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 54.250 63.495 145.000 -12.788 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -20.447 -59.132 -14.599 0 -4.580
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 -54.224 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 33.803 -49.861 522.122 386.959 -4.580
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -80.011 15.643 2.727 48.966 -34.490
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 90.672 10.661 26.304 29.030 73.050
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 10.661 26.304 29.030 77.996 38.560