1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
503.704
|
399.118
|
423.060
|
530.163
|
446.430
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
503.704
|
399.118
|
423.060
|
530.163
|
446.430
|
4. Giá vốn hàng bán
|
472.175
|
369.700
|
392.813
|
492.951
|
402.174
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
31.530
|
29.418
|
30.247
|
37.212
|
44.257
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
389
|
187
|
341
|
441
|
412
|
7. Chi phí tài chính
|
3.750
|
3.462
|
3.836
|
5.644
|
4.333
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3.636
|
3.357
|
3.768
|
4.540
|
3.595
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
15.733
|
16.342
|
13.895
|
17.425
|
26.589
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
9.040
|
6.780
|
9.043
|
10.517
|
11.010
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
3.395
|
3.021
|
3.815
|
4.066
|
2.737
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
0
|
29
|
122
|
1.031
|
13. Chi phí khác
|
0
|
17
|
534
|
1.141
|
0
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
0
|
-17
|
-505
|
-1.019
|
1.030
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
3.395
|
3.005
|
3.310
|
3.047
|
3.768
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.114
|
567
|
1.046
|
994
|
1.167
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.114
|
567
|
1.046
|
994
|
1.167
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
2.281
|
2.437
|
2.264
|
2.053
|
2.601
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
0
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
2.281
|
2.437
|
2.264
|
2.053
|
2.601
|