Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 1.089.115 1.062.648 1.134.129 142.907 105.212
I. Tài sản tài chính 1.087.631 1.061.831 1.101.239 107.696 101.170
1. Tiền và các khoản tương đương tiền 329.607 269.857 18.445 61.708 32.786
1.1. Tiền 329.607 269.857 18.445 61.708 32.786
1.2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) 297.787 363.394 356.285 9.914 9.754
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 300.000 270.000 474.140
4. Các khoản cho vay 155.493 146.189 181.266 128.160 114.970
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) 0 0
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp 0 0 -114.412 -114.412
7. Các khoản phải thu 559 11.067 3.058 217 37
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính 0 0 0
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính 559 11.067 3.058 217 37
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận 0 11.067
Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được 0 0
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận 559 0 3.058 217 37
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp 29.502 29.227 29.306 29.247 29.337
10. Phải thu nội bộ 0 0
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán 0 0
12. Các khoản phải thu khác 3.792 1.205 67.849 552.903 588.739
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) -29.109 -29.109 -29.109 -560.042 -560.042
II.Tài sản ngắn hạn khác 1.484 818 32.891 35.211 4.043
1. Tạm ứng 473 285 291 29 548
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ 0 0
3. Chi phí trả trước ngắn hạn 1.011 533 575 201 222
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn 0 0 32.025 32.025 316
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 2.957 2.957
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác 0 0
B.TÀI SẢN DÀI HẠN 71.829 73.437 37.366 34.684 55.126
I. Tài sản tài chính dài hạn 0 0
1. Các khoản phải thu dài hạn 0 0
2. Các khoản đầu tư 0 0
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0
2.2. Đầu tư vào công ty con 0 0
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết 0 0
II. Tài sản cố định 16.419 16.181 11.485 6.689 35.998
1. Tài sản cố định hữu hình 6.017 4.386 2.733 1.477 13.038
- Nguyên giá 17.741 17.134 17.134 17.685 28.910
- Giá trị hao mòn lũy kế -11.723 -12.749 -14.401 -16.208 -15.871
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý 0 0
2.Tài sản cố định thuê tài chính 0 0
- Nguyên giá 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 10.402 11.795 8.752 5.211 22.959
- Nguyên giá 19.529 24.515 25.015 25.015 46.069
- Giá trị hao mòn lũy kế -9.128 -12.719 -16.262 -19.803 -23.110
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0
- Nguyên giá 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý 0 0
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0
V. Tài sản dài hạn khác 55.410 57.256 25.880 27.995 19.128
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn 0 0 0 0
2. Chi phí trả trước dài hạn 34.521 33.595 40 29 50
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 0 0 15.800
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán 10.888 13.639 17.906 19.078
5. Tài sản dài hạn khác 10.001 10.021 10.041 10.061
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.160.944 1.136.085 1.171.495 177.591 160.339
C. NỢ PHẢI TRẢ 34.370 11.888 13.982 7.068 7.835
I. Nợ phải trả ngắn hạn 30.167 11.888 13.982 7.068 7.835
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn 0 0
1.1. Vay ngắn hạn 0 0
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn 0 0
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn 0 0
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn 0 0
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn 0 0
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán 0 0
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán 17.903 4.214 2.463 1.148 1.104
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính 0 0
8. Phải trả người bán ngắn hạn 934 1.393 531 547 696
9. Người mua trả tiền trước 161 339 654 478 478
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6.991 390 3.948 93 96
11. Phải trả người lao động 1.787 691 1.586 664 1.410
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên 96 126 107 55 50
13. Chi phí phải trả ngắn hạn 101 77 794 809 2.789
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn 0 0
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn 133 290 276 277 276
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2.061 4.369 3.623 2.996 937
II. Nợ phải trả dài hạn 4.204 0
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn 0 0
1.1. Vay dài hạn 0 0
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn 0 0
2. Vay tài sản tài chính dài hạn 0 0
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn 0 0
4. Trái phiếu phát hành dài hạn 0 0
5. Phải trả người bán dài hạn 0 0
6. Người mua trả tiền trước dài hạn 0 0
7. Chi phí phải trả dài hạn 0 0
8. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn 0 0
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn 0 0
12. Dự phòng phải trả dài hạn 4.204 0
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư 0 0
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU 1.126.574 1.124.197 1.157.513 170.524 152.503
I. Vốn chủ sở hữu 1.126.574 1.124.197 1.157.513 170.524 152.503
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 969.530 969.530 969.530 969.530 969.530
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu 969.225 969.225 969.225 969.225 969.225
a. Cổ phiếu phổ thông 969.225 969.225 969.225 969.225 969.225
b. Cổ phiếu ưu đãi 0 0
1.2. Thặng dư vốn cổ phần -219 -219 -219 -219 -219
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu 525 525 525 525 525
1.5. Cổ phiếu quỹ 0 0
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý 0 0
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0
4. Quỹ dự trữ điều lệ 6.756 10.724 10.724 10.724 10.724
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp 7.295 11.264 11.264 11.264 11.264
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 533 1.349 774 14 14
7. Lợi nhuận chưa phân phối 142.460 131.330 165.220 -821.009 -839.029
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện 183.671 58.246 105.847 -533.676 -551.536
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện -41.212 73.084 59.373 -287.333 -287.493
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 1.160.944 1.136.085 1.171.495 177.591 160.339
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm