Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1.800 900 1.354
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 1.800 900 1.354
4. Giá vốn hàng bán 4.008 3.317 967
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) -2.208 -2.417 387
6. Doanh thu hoạt động tài chính 0 0 0 0
7. Chi phí tài chính 2 0 0
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2.817 2.662 611 66 68
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -5.026 -5.079 -224 -66 -68
12. Thu nhập khác 263 0
13. Chi phí khác 163 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 100 0
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -4.926 -5.079 -224 -66 -68
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -4.926 -5.079 -224 -66 -68
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -4.926 -5.079 -224 -66 -68