Unit: 1.000.000đ
  Q1 2016 Q2 2016 Q3 2016 Q4 2016 Q1 2017
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 10,813 16,641 15,264 18,043 3,338
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 10,813 16,641 15,264 18,043 3,338
4. Giá vốn hàng bán 7,851 14,042 13,781 11,908 4,411
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 2,962 2,599 1,483 6,135 -1,073
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2 1 4 0 2
7. Chi phí tài chính 0 0 0 0 0
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 33 8 41 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,971 2,281 2,453 2,531 1,844
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 993 286 -974 3,563 -2,914
12. Thu nhập khác 301 418 312 321 218
13. Chi phí khác 141 0 0 0 516
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 161 418 312 321 -298
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 1,153 704 -662 3,884 -3,212
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 0 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 1,153 704 -662 3,884 -3,212
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 1,153 704 -662 3,884 -3,212