1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
10,813
|
16,641
|
15,264
|
18,043
|
3,338
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
10,813
|
16,641
|
15,264
|
18,043
|
3,338
|
4. Giá vốn hàng bán
|
7,851
|
14,042
|
13,781
|
11,908
|
4,411
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
2,962
|
2,599
|
1,483
|
6,135
|
-1,073
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
2
|
1
|
4
|
0
|
2
|
7. Chi phí tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
33
|
8
|
41
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,971
|
2,281
|
2,453
|
2,531
|
1,844
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
993
|
286
|
-974
|
3,563
|
-2,914
|
12. Thu nhập khác
|
301
|
418
|
312
|
321
|
218
|
13. Chi phí khác
|
141
|
0
|
0
|
0
|
516
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
161
|
418
|
312
|
321
|
-298
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
1,153
|
704
|
-662
|
3,884
|
-3,212
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
1,153
|
704
|
-662
|
3,884
|
-3,212
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
1,153
|
704
|
-662
|
3,884
|
-3,212
|