Đơn vị: 1.000.000đ
  2017 2018 2019 2020
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -2.081 2.011 -6.690 509
2. Điều chỉnh cho các khoản 9.740 3.527 5.750 2.050
- Khấu hao TSCĐ 3.796 3.544 3.687 3.453
- Các khoản dự phòng 4.415 -729 514 -2.889
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -96 -201 49 -42
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 0 -347 -216 -1
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 1.625 1.260 1.717 1.530
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 7.660 5.538 -939 2.559
- Tăng, giảm các khoản phải thu 14.524 6.317 3.111 10.116
- Tăng, giảm hàng tồn kho 27.879 -6.589 1.142 10.138
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -25.549 -7.998 -1.165 -7.683
- Tăng giảm chi phí trả trước 857 -1.560 -850 418
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -1.646 -1.238 -1.714 -1.532
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -827 0 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 265 11.256 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -1.378 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 21.785 5.728 -414 14.016
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -5.442 -1.437 -4.512 -1.986
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 353 209
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 0 3 7 1
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -5.442 -1.081 -4.296 -1.984
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 291.108 220.603 165.653 149.631
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -298.695 -231.530 -157.872 -151.514
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -2.281 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -9.868 -10.927 7.781 -1.882
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 6.474 -6.280 3.072 10.149
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 911 7.363 1.141 4.275
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -22 59 62 26
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 7.363 1.141 4.275 14.450