Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 901.844 883.300 705.541 548.530 513.439
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 499 120.444 4.112 19.621 62.500
1. Tiền 499 45.444 4.112 19.621 7.500
2. Các khoản tương đương tiền 0 75.000 0 0 55.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 467.000 432.000 297.000 45.000 120.000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 467.000 432.000 297.000 45.000 120.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 419.171 310.022 389.000 468.017 317.288
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 411.297 297.098 375.904 469.619 315.409
2. Trả trước cho người bán 1.804 4.116 3.182 3.497 4.447
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 10.265 12.806 13.912 1.953 3.213
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4.195 -3.998 -3.998 -7.052 -5.781
IV. Tổng hàng tồn kho 14.160 14.594 14.258 15.707 13.268
1. Hàng tồn kho 14.160 14.594 14.258 15.707 13.268
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1.015 6.239 1.172 186 383
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 1.018 1.172 0 383
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1.015 0 0 186 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 5.221 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1.036.602 1.027.231 1.011.850 1.041.329 1.021.954
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 942.792 921.126 902.424 896.469 877.394
1. Tài sản cố định hữu hình 857.035 835.914 817.757 810.314 790.971
- Nguyên giá 3.318.371 3.317.936 3.321.012 3.335.081 3.337.609
- Giá trị hao mòn lũy kế -2.461.336 -2.482.022 -2.503.255 -2.524.767 -2.546.639
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 85.757 85.212 84.667 86.155 86.423
- Nguyên giá 88.988 88.988 88.988 91.021 91.834
- Giá trị hao mòn lũy kế -3.231 -3.776 -4.321 -4.866 -5.411
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 3.676 14.615 17.941 53.377 53.445
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 3.676 14.615 17.941 53.377 53.445
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 79.800 79.800 79.800 79.800 79.800
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 79.800 79.800 79.800 79.800 79.800
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 10.334 11.690 11.684 11.683 11.315
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 0 0 0 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 10.334 11.690 11.684 11.683 11.315
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.938.446 1.910.531 1.717.392 1.589.859 1.535.393
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 61.841 53.756 112.090 620.545 533.611
I. Nợ ngắn hạn 61.841 53.756 112.090 620.545 533.611
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 5.100 5.536 6.700 56.640 32.861
4. Người mua trả tiền trước 2.440 1.937 2.239 1.709 1.528
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 30.670 15.372 16.067 24.069 18.837
6. Phải trả người lao động 1.226 3.247 18.894 14.175 300
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 21.685 8.900 30 0 0
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 478 644 60.034 517.659 478.101
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 77 206 292 91 91
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 164 17.915 7.835 6.202 1.894
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1.876.605 1.856.774 1.605.301 969.314 1.001.782
I. Vốn chủ sở hữu 1.876.605 1.856.774 1.605.301 969.314 1.001.782
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 750.521 750.521 750.521 750.521 750.521
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 28.673 28.673 28.673 28.673 28.673
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 163.537 163.542 163.542 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 933.875 914.039 662.565 190.121 222.589
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 778.706 681.479 613.830 281.305 189.270
- LNST chưa phân phối kỳ này 155.169 232.560 48.735 -91.184 33.318
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.938.446 1.910.531 1.717.392 1.589.859 1.535.393