TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
901.844
|
883.300
|
705.541
|
548.530
|
513.439
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
499
|
120.444
|
4.112
|
19.621
|
62.500
|
1. Tiền
|
499
|
45.444
|
4.112
|
19.621
|
7.500
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
75.000
|
0
|
0
|
55.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
467.000
|
432.000
|
297.000
|
45.000
|
120.000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
467.000
|
432.000
|
297.000
|
45.000
|
120.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
419.171
|
310.022
|
389.000
|
468.017
|
317.288
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
411.297
|
297.098
|
375.904
|
469.619
|
315.409
|
2. Trả trước cho người bán
|
1.804
|
4.116
|
3.182
|
3.497
|
4.447
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
10.265
|
12.806
|
13.912
|
1.953
|
3.213
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-4.195
|
-3.998
|
-3.998
|
-7.052
|
-5.781
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
14.160
|
14.594
|
14.258
|
15.707
|
13.268
|
1. Hàng tồn kho
|
14.160
|
14.594
|
14.258
|
15.707
|
13.268
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1.015
|
6.239
|
1.172
|
186
|
383
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
1.018
|
1.172
|
0
|
383
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1.015
|
0
|
0
|
186
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
5.221
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1.036.602
|
1.027.231
|
1.011.850
|
1.041.329
|
1.021.954
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
942.792
|
921.126
|
902.424
|
896.469
|
877.394
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
857.035
|
835.914
|
817.757
|
810.314
|
790.971
|
- Nguyên giá
|
3.318.371
|
3.317.936
|
3.321.012
|
3.335.081
|
3.337.609
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2.461.336
|
-2.482.022
|
-2.503.255
|
-2.524.767
|
-2.546.639
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
85.757
|
85.212
|
84.667
|
86.155
|
86.423
|
- Nguyên giá
|
88.988
|
88.988
|
88.988
|
91.021
|
91.834
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3.231
|
-3.776
|
-4.321
|
-4.866
|
-5.411
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
3.676
|
14.615
|
17.941
|
53.377
|
53.445
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
3.676
|
14.615
|
17.941
|
53.377
|
53.445
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
79.800
|
79.800
|
79.800
|
79.800
|
79.800
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
79.800
|
79.800
|
79.800
|
79.800
|
79.800
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
10.334
|
11.690
|
11.684
|
11.683
|
11.315
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
10.334
|
11.690
|
11.684
|
11.683
|
11.315
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.938.446
|
1.910.531
|
1.717.392
|
1.589.859
|
1.535.393
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
61.841
|
53.756
|
112.090
|
620.545
|
533.611
|
I. Nợ ngắn hạn
|
61.841
|
53.756
|
112.090
|
620.545
|
533.611
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
5.100
|
5.536
|
6.700
|
56.640
|
32.861
|
4. Người mua trả tiền trước
|
2.440
|
1.937
|
2.239
|
1.709
|
1.528
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
30.670
|
15.372
|
16.067
|
24.069
|
18.837
|
6. Phải trả người lao động
|
1.226
|
3.247
|
18.894
|
14.175
|
300
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
21.685
|
8.900
|
30
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
478
|
644
|
60.034
|
517.659
|
478.101
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
77
|
206
|
292
|
91
|
91
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
164
|
17.915
|
7.835
|
6.202
|
1.894
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1.876.605
|
1.856.774
|
1.605.301
|
969.314
|
1.001.782
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1.876.605
|
1.856.774
|
1.605.301
|
969.314
|
1.001.782
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
750.521
|
750.521
|
750.521
|
750.521
|
750.521
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
28.673
|
28.673
|
28.673
|
28.673
|
28.673
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
163.537
|
163.542
|
163.542
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
933.875
|
914.039
|
662.565
|
190.121
|
222.589
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
778.706
|
681.479
|
613.830
|
281.305
|
189.270
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
155.169
|
232.560
|
48.735
|
-91.184
|
33.318
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.938.446
|
1.910.531
|
1.717.392
|
1.589.859
|
1.535.393
|