Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2017 Q2 2017 Q3 2017 Q4 2017 Q2 2018
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 437.992 459.252 444.715 432.431 419.844
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 10.058 2.540 11.808 1.639 633
1. Tiền 10.058 2.540 11.808 1.639 633
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 166.512 177.206 174.878 153.679 154.363
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 100.706 118.842 116.947 99.648 99.250
2. Trả trước cho người bán 15.975 15.514 15.465 13.793 15.430
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 20.114 7.008 7.008 7.008 7.008
6. Phải thu ngắn hạn khác 31.064 40.547 40.164 37.935 37.380
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1.347 -4.705 -4.705 -4.705 -4.705
IV. Tổng hàng tồn kho 261.413 278.848 258.015 277.099 264.835
1. Hàng tồn kho 261.413 278.848 258.015 277.099 264.835
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 10 658 15 14 14
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 643 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 10 15 15 14 14
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 46.594 55.449 52.311 48.164 42.465
I. Các khoản phải thu dài hạn 1.936 13.736 13.736 13.736 13.736
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 1.936 13.736 13.736 13.736 13.736
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 44.400 41.557 38.531 34.400 28.729
1. Tài sản cố định hữu hình 44.390 41.553 38.531 34.400 28.729
- Nguyên giá 147.707 144.092 140.255 126.032 106.733
- Giá trị hao mòn lũy kế -103.317 -102.540 -101.725 -91.632 -78.004
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 9 4 0 0 0
- Nguyên giá 85 85 85 85 85
- Giá trị hao mòn lũy kế -76 -81 -85 -85 -85
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 258 157 45 28 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 258 157 45 28 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 484.586 514.701 497.026 480.595 462.309
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 435.011 464.741 446.784 430.172 411.681
I. Nợ ngắn hạn 422.609 461.676 444.401 427.319 409.054
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 109.288 92.421 89.501 83.108 69.790
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 126.996 127.086 128.716 124.647 120.100
4. Người mua trả tiền trước 84.270 92.010 67.726 72.240 66.407
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 14.000 14.641 17.361 17.547 19.481
6. Phải trả người lao động 8.501 9.026 9.128 10.550 10.124
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 79.553 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 0 126.493 132.008 119.270 123.206
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 -38 -44 -53
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 12.402 3.065 2.383 2.853 2.627
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 6.738 0 0 1.009 1.009
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 751 714 714 674 449
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 4.717 2.351 1.668 1.170 1.170
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 196 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 49.574 49.960 50.242 50.422 50.628
I. Vốn chủ sở hữu 49.574 49.960 50.242 50.422 50.628
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 50.000 50.000 50.000 50.000 50.000
2. Thặng dư vốn cổ phần -142 -142 0 0 -142
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 -142 -142 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -284 102 384 564 770
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 0 47 0 47 650
- LNST chưa phân phối kỳ này -284 55 384 517 120
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 484.586 514.701 497.026 480.595 462.309