I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
801.982
|
811.711
|
515.449
|
272.526
|
107.235
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-758.277
|
-772.511
|
-440.850
|
-204.821
|
-25.040
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-68.263
|
-85.386
|
-61.545
|
-32.375
|
-8.782
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-12.305
|
-17.335
|
-15.947
|
-17.847
|
-7.465
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-3.019
|
-2.223
|
-1.356
|
-2
|
0
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
63.904
|
65.010
|
3.412
|
42.909
|
102.745
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
22.001
|
-35.200
|
-388
|
-36.325
|
-62.795
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
46.021
|
-35.935
|
-1.226
|
24.065
|
105.899
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-25.807
|
-17.993
|
-16.348
|
-2.046
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
2.040
|
321
|
1.018
|
477
|
22
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-2.000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
2.050
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
-3.800
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
2.000
|
2.200
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
507
|
587
|
384
|
338
|
7
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-23.210
|
-17.085
|
-14.946
|
-3.031
|
2.228
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
9.358
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
237.156
|
285.682
|
211.299
|
146.170
|
27.055
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-246.107
|
-224.861
|
-195.164
|
-186.844
|
-136.452
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-3.600
|
-4.200
|
-3.000
|
0
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-12.550
|
56.621
|
13.135
|
-31.316
|
-109.396
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
10.261
|
3.601
|
-3.037
|
-10.282
|
-1.269
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
4.566
|
14.827
|
18.428
|
15.390
|
2.909
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
14.827
|
18.428
|
15.390
|
5.109
|
1.639
|