Đơn vị: 1.000.000đ
  2013 2014 2015 2016 2017
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 801.982 811.711 515.449 272.526 107.235
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -758.277 -772.511 -440.850 -204.821 -25.040
3. Tiền chi trả cho người lao động -68.263 -85.386 -61.545 -32.375 -8.782
4. Tiền chi trả lãi vay -12.305 -17.335 -15.947 -17.847 -7.465
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -3.019 -2.223 -1.356 -2 0
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 63.904 65.010 3.412 42.909 102.745
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh 22.001 -35.200 -388 -36.325 -62.795
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 46.021 -35.935 -1.226 24.065 105.899
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -25.807 -17.993 -16.348 -2.046 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 2.040 321 1.018 477 22
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -2.000 0 0 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 2.050 0 0 0 0
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 -3.800 0
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 2.000 2.200
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 507 587 384 338 7
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -23.210 -17.085 -14.946 -3.031 2.228
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 9.358 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 237.156 285.682 211.299 146.170 27.055
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -246.107 -224.861 -195.164 -186.844 -136.452
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -3.600 -4.200 -3.000 0 0
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -12.550 56.621 13.135 -31.316 -109.396
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 10.261 3.601 -3.037 -10.282 -1.269
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 4.566 14.827 18.428 15.390 2.909
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 14.827 18.428 15.390 5.109 1.639