1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
723.766
|
719.322
|
446.001
|
304.969
|
121.327
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
730
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
723.766
|
719.322
|
446.001
|
304.239
|
121.327
|
4. Giá vốn hàng bán
|
686.929
|
676.312
|
409.286
|
276.246
|
94.961
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
36.838
|
43.010
|
36.715
|
27.993
|
26.366
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
588
|
519
|
384
|
338
|
7
|
7. Chi phí tài chính
|
12.180
|
17.433
|
19.494
|
16.917
|
17.503
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
12.170
|
17.404
|
19.494
|
16.917
|
17.503
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
17.734
|
20.697
|
16.493
|
10.595
|
7.520
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
7.512
|
5.398
|
1.112
|
818
|
1.350
|
12. Thu nhập khác
|
2.292
|
932
|
846
|
59
|
5.341
|
13. Chi phí khác
|
1.005
|
1.900
|
787
|
655
|
5.739
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
1.287
|
-967
|
59
|
-596
|
-399
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
8.799
|
4.431
|
1.171
|
222
|
951
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2.359
|
1.147
|
549
|
175
|
434
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
2.359
|
1.147
|
549
|
175
|
434
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
6.439
|
3.284
|
621
|
47
|
517
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
6.439
|
3.284
|
621
|
47
|
517
|