Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 814.692 731.532 909.690 1.296.763 960.363
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 76.451 138.635 109.957 335.114 155.588
1. Tiền 33.727 68.285 83.732 183.014 155.488
2. Các khoản tương đương tiền 42.724 70.349 26.224 152.100 100
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 410.113 300.569 77.918 118.140 119.557
1. Chứng khoán kinh doanh 5.033 5.033 5.033 5.033 5.033
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -1.920 -1.463 -1.209 -764 -896
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 407.000 297.000 74.095 113.871 115.421
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 131.207 106.619 517.759 663.315 521.734
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 94.884 85.466 132.245 145.918 115.967
2. Trả trước cho người bán 10.319 8.093 6.604 6.685 17.921
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 370.000 459.000 384.000
6. Phải thu ngắn hạn khác 43.041 27.426 23.276 56.919 18.263
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -17.037 -14.366 -14.366 -5.206 -14.416
IV. Tổng hàng tồn kho 133.921 130.215 166.725 125.290 110.838
1. Hàng tồn kho 139.874 136.168 174.949 129.628 115.176
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -5.953 -5.953 -8.223 -4.338 -4.338
V. Tài sản ngắn hạn khác 63.001 55.495 37.330 54.904 52.645
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 7.754 7.147 5.187 3.832 6.572
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 54.184 44.319 30.007 49.046 43.028
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1.063 4.030 2.136 2.026 3.046
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1.136.731 1.117.337 1.101.366 1.083.520 1.066.225
I. Các khoản phải thu dài hạn 23 23 23 23 23
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 23 23 23 23 23
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 641.457 628.965 612.337 596.763 579.826
1. Tài sản cố định hữu hình 639.838 627.529 611.082 595.577 578.795
- Nguyên giá 1.142.772 1.150.312 1.148.507 1.145.996 1.145.910
- Giá trị hao mòn lũy kế -502.935 -522.783 -537.425 -550.418 -567.115
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 1.620 1.436 1.255 1.186 1.032
- Nguyên giá 13.531 13.531 13.531 13.644 13.644
- Giá trị hao mòn lũy kế -11.912 -12.095 -12.276 -12.458 -12.612
III. Bất động sản đầu tư 20.654 20.455 20.256 20.057 19.858
- Nguyên giá 25.795 25.795 25.795 25.795 25.795
- Giá trị hao mòn lũy kế -5.140 -5.339 -5.538 -5.738 -5.937
IV. Tài sản dở dang dài hạn 66.198 61.200 61.666 64.253 64.444
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 66.198 61.200 61.666 64.253 64.444
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 200.000 200.000 200.000 200.000 200.000
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 200.000 200.000 200.000 200.000 200.000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 208.398 206.693 207.083 202.423 202.073
1. Chi phí trả trước dài hạn 205.718 204.485 205.135 202.953 199.732
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 2.679 2.209 1.949 -529 2.342
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.951.422 1.848.870 2.011.056 2.380.283 2.026.588
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 585.099 492.334 668.534 966.127 596.838
I. Nợ ngắn hạn 569.254 477.185 653.410 950.642 582.724
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 383.318 336.700 391.000 601.871 384.892
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 76.805 69.238 135.531 131.592 79.473
4. Người mua trả tiền trước 22.679 10.837 18.085 22.899 13.352
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7.516 514 0 19.725 0
6. Phải trả người lao động 1.458 2.403 0 11.950 0
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 58.015 34.810 85.082 140.396 76.497
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 11.604 7.577 9.013 7.516 20.974
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 7.860 15.105 14.699 14.694 7.535
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 15.845 15.149 15.124 15.484 14.114
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 2.656 2.682 2.682 3.043 2.646
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 13.188 12.467 12.442 12.441 11.468
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1.366.324 1.356.535 1.342.522 1.414.156 1.429.750
I. Vốn chủ sở hữu 1.366.324 1.356.535 1.342.522 1.414.156 1.429.750
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 187.527 187.527 187.527 187.527 187.527
2. Thặng dư vốn cổ phần 485.821 485.821 485.821 485.821 485.821
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu -83.913 -83.913 -83.913 -83.913 -83.913
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 581.629 581.629 581.629 581.629 581.629
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 195.260 185.471 171.458 243.092 258.680
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 3.002 182.611 145.134 145.160 241.268
- LNST chưa phân phối kỳ này 192.257 2.860 26.323 97.932 17.412
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 6
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.951.422 1.848.870 2.011.056 2.380.283 2.026.588