Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 116.896 155.210 152.053 166.965 171.947
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 8.295 10.497 17.023 16.955 19.437
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 108.601 144.712 135.030 150.010 152.511
4. Giá vốn hàng bán 70.371 86.019 88.335 103.218 102.014
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 38.229 58.694 46.696 46.791 50.497
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1.313 487 3.278 15.405 16.964
7. Chi phí tài chính 61 279 3.151 16.973 11.721
-Trong đó: Chi phí lãi vay 60 276 1.307 10.989 10.748
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 6.561 15.701 16.721 22.170 26.894
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 14.968 19.027 22.669 22.086 20.598
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 17.952 24.174 7.432 968 8.248
12. Thu nhập khác 4.392 5.161 417 1.765 152
13. Chi phí khác 501 392 115 1.113 70
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 3.891 4.769 302 652 81
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 21.844 28.943 7.734 1.620 8.329
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4.458 3.356 1.461 107 1.626
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 -91 74 -259
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 4.458 3.356 1.369 181 1.366
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 17.385 25.587 6.365 1.439 6.963
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 17.385 25.587 6.365 1.439 6.963