I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
18.837
|
25.115
|
29.023
|
24.924
|
27.014
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
27.148
|
36.757
|
37.911
|
47.516
|
52.883
|
- Khấu hao TSCĐ
|
12.800
|
17.811
|
17.164
|
21.816
|
34.686
|
- Các khoản dự phòng
|
1.753
|
3.234
|
8.535
|
8.520
|
5.660
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-45
|
-353
|
-3.824
|
-1.076
|
-1.171
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
12.640
|
16.065
|
16.036
|
18.256
|
13.708
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
45.984
|
61.873
|
66.934
|
72.440
|
79.896
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-3.339
|
67.667
|
-15.287
|
-19.310
|
-14.573
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-5.784
|
-22.898
|
20.377
|
7.775
|
-2.728
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
3.269
|
-27.034
|
61.146
|
11.053
|
-62.008
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-4.547
|
-39.847
|
-53.621
|
3.823
|
59.110
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-12.640
|
-16.065
|
-16.036
|
-18.256
|
-13.708
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-7.786
|
-3.572
|
-7.450
|
-3.576
|
-9.686
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
232
|
314
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-2.106
|
-1.911
|
-2.432
|
-6.714
|
-4.954
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
13.051
|
18.213
|
53.631
|
47.467
|
31.664
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-30.249
|
-17.456
|
-39.477
|
-34.217
|
-11.569
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
1.082
|
3.102
|
1.199
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
45
|
6.438
|
15
|
13
|
16
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-30.204
|
-9.936
|
-36.359
|
-33.006
|
-11.553
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
|
|
4.618
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-701
|
-79
|
|
-4.618
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-9.707
|
-8.017
|
-14.794
|
-15.829
|
-18.818
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-10.408
|
-8.096
|
-14.794
|
-15.829
|
-18.818
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-27.561
|
181
|
2.478
|
-1.367
|
1.293
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
27.933
|
372
|
553
|
3.031
|
1.664
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
372
|
553
|
3.031
|
1.664
|
2.957
|