TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
491.717
|
511.609
|
517.351
|
519.958
|
460.963
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
21.603
|
36.628
|
23.781
|
35.766
|
9.946
|
1. Tiền
|
4.103
|
19.128
|
6.281
|
18.266
|
8.946
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
17.500
|
17.500
|
17.500
|
17.500
|
1.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
380.369
|
395.450
|
428.061
|
422.787
|
383.573
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
309.224
|
326.361
|
355.436
|
349.990
|
309.273
|
2. Trả trước cho người bán
|
3.854
|
1.778
|
5.321
|
2.847
|
3.982
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
67.291
|
67.311
|
67.303
|
69.950
|
70.317
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
57.499
|
48.867
|
38.476
|
36.847
|
40.795
|
1. Hàng tồn kho
|
58.865
|
50.233
|
39.842
|
38.213
|
41.729
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-1.366
|
-1.366
|
-1.366
|
-1.366
|
-935
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
32.246
|
30.663
|
27.033
|
24.558
|
26.649
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
812
|
967
|
794
|
603
|
371
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
28.608
|
26.874
|
23.417
|
21.132
|
23.455
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
2.826
|
2.823
|
2.823
|
2.823
|
2.823
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
160.748
|
160.884
|
159.623
|
168.052
|
155.520
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
77.478
|
77.478
|
77.478
|
86.916
|
75.500
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
77.166
|
77.166
|
77.166
|
86.603
|
75.187
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
313
|
313
|
313
|
313
|
313
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
68.255
|
67.422
|
66.438
|
65.364
|
67.291
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
48.273
|
47.626
|
46.827
|
45.938
|
53.083
|
- Nguyên giá
|
91.959
|
90.165
|
90.456
|
90.659
|
97.827
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-43.686
|
-42.539
|
-43.629
|
-44.721
|
-44.743
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
19.982
|
19.797
|
19.611
|
19.426
|
14.207
|
- Nguyên giá
|
22.942
|
22.942
|
22.942
|
22.942
|
17.909
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2.960
|
-3.145
|
-3.331
|
-3.516
|
-3.702
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9.512
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9.512
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
11.842
|
12.836
|
12.583
|
12.674
|
141
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
11.842
|
12.836
|
12.583
|
12.674
|
141
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
3.173
|
3.148
|
3.123
|
3.098
|
3.076
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
3.173
|
3.148
|
3.123
|
3.098
|
3.076
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
652.465
|
672.493
|
676.974
|
688.010
|
616.483
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
328.170
|
350.684
|
360.892
|
353.503
|
286.257
|
I. Nợ ngắn hạn
|
325.274
|
349.855
|
360.063
|
353.503
|
286.257
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
103.383
|
116.882
|
107.645
|
111.660
|
67.990
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
198.243
|
122.320
|
116.341
|
107.669
|
119.929
|
4. Người mua trả tiền trước
|
255
|
83.438
|
83.167
|
82.929
|
79.365
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
19
|
22
|
12
|
15
|
12
|
6. Phải trả người lao động
|
1.648
|
1.638
|
1.514
|
1.527
|
1.611
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
9.025
|
9.626
|
34.412
|
32.443
|
4.325
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
5.342
|
5.325
|
5.317
|
5.559
|
5.344
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
4.089
|
7.355
|
8.408
|
8.475
|
5.580
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
3.270
|
3.248
|
3.248
|
3.225
|
2.103
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
2.896
|
829
|
829
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
829
|
829
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
2.896
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
324.295
|
321.809
|
316.082
|
334.508
|
330.226
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
324.295
|
321.809
|
316.082
|
334.508
|
330.226
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
350.000
|
350.000
|
350.000
|
350.000
|
350.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
157
|
157
|
157
|
157
|
157
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
23.363
|
23.363
|
23.363
|
23.363
|
23.363
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-49.224
|
-51.711
|
-57.438
|
-39.012
|
-43.294
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-40.896
|
-40.896
|
-40.896
|
-40.896
|
-38.581
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-8.328
|
-10.814
|
-16.542
|
1.884
|
-4.713
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
652.465
|
672.493
|
676.974
|
688.010
|
616.483
|