I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
154.616
|
195.190
|
104.647
|
189.777
|
300.076
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-53.378
|
-57.468
|
-78.702
|
-58.524
|
-71.017
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-30.330
|
-28.062
|
-28.784
|
-34.238
|
-79.543
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-25.014
|
-34.718
|
-46.739
|
-57.275
|
-40.904
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-59.386
|
-34.848
|
-61.189
|
-1.995
|
-44.929
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
732.070
|
214.561
|
222.264
|
149.980
|
425.012
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-574.350
|
-392.378
|
-137.761
|
-149.918
|
-399.106
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
144.229
|
-137.724
|
-26.263
|
37.808
|
89.589
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-14.959
|
-128
|
-210
|
-1.253
|
-2.581
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
174
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
-58.600
|
0
|
-73.500
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
2
|
6
|
0
|
0
|
30.000
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
-850
|
0
|
0
|
-20.800
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
247.075
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
22.150
|
90.853
|
24.567
|
12.964
|
26.931
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
7.367
|
336.956
|
-34.243
|
11.712
|
-39.951
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
135.027
|
0
|
0
|
353.137
|
421.302
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-170.324
|
-156.845
|
-32.562
|
-425.792
|
-404.401
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
-69.627
|
-64.507
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-35.297
|
-156.845
|
-102.190
|
-137.163
|
16.900
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
116.299
|
42.387
|
-162.695
|
-87.643
|
66.539
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
179.234
|
295.341
|
337.728
|
175.033
|
87.389
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
295.533
|
337.728
|
175.033
|
87.389
|
153.928
|