I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
63.139
|
46.097
|
48.207
|
58.994
|
146.779
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-10.347
|
-12.031
|
-15.015
|
-8.764
|
-35.207
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-10.649
|
-11.965
|
-5.265
|
-24.864
|
-37.449
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-9.557
|
-9.708
|
-11.103
|
-10.167
|
-9.926
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-10
|
-250
|
-61
|
-66
|
-44.552
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
13.656
|
28.131
|
167.058
|
41.497
|
188.326
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-59.034
|
-45.272
|
-41.937
|
-77.187
|
-234.710
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-12.803
|
-4.998
|
141.883
|
-20.558
|
-26.738
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-204
|
-422
|
-68
|
-143
|
-1.948
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
3.000
|
0
|
-30.000
|
-43.500
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
30.000
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
-20.800
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
846
|
23.665
|
990
|
1.292
|
984
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
3.643
|
2.442
|
-29.078
|
-42.351
|
29.035
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
33.102
|
115.027
|
7.847
|
283.797
|
14.630
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-7.569
|
-90.611
|
-17.319
|
-291.063
|
-5.410
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-7
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
25.525
|
24.416
|
-9.471
|
-7.266
|
9.221
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
16.365
|
21.860
|
103.334
|
-70.174
|
11.518
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
71.025
|
87.389
|
109.250
|
212.584
|
142.410
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
87.389
|
109.250
|
212.584
|
142.410
|
153.928
|