Đơn vị: 1.000.000đ
  Q3 2018 Q4 2018 Q1 2019 Q2 2019 Q2 2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1.906.883 1.972.855 2.067.138 1.964.994 1.777.555
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 139.160 123.462 161.764 211.211 210.749
1. Tiền 53.437 101.877 59.553 106.890 102.600
2. Các khoản tương đương tiền 85.723 21.585 102.211 104.321 108.149
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 30.783 65.927 16.521 15.671 40.446
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 30.783 65.927 16.521 15.671 40.446
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1.162.872 1.475.450 1.623.509 1.396.544 1.296.877
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 564.229 723.896 620.395 572.455 682.732
2. Trả trước cho người bán 214.587 90.701 100.613 251.564 368.690
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 1.520 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 192.000 192.000 192.000 192.000 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 82.598 289.692 252.986 251.516 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 113.389 179.160 457.515 129.008 141.631
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5.451 0 0 0 103.823
IV. Tổng hàng tồn kho 542.404 282.543 242.210 307.293 107.254
1. Hàng tồn kho 542.404 282.543 242.210 307.293 107.254
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 31.664 25.473 23.134 34.275 122.229
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1.264 221 179 304 122.202
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 3.702 6.600 2.883 11.651 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 26.699 18.652 20.072 22.319 27
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 336.082 270.666 233.919 2.631.912 2.619.583
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 75.626 65.444 63.297 55.330 52.235
1. Tài sản cố định hữu hình 66.352 56.686 54.645 46.784 44.114
- Nguyên giá 125.787 92.600 84.172 68.686 68.008
- Giá trị hao mòn lũy kế -59.435 -35.914 -29.527 -21.902 -23.895
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 9.274 8.758 8.652 8.546 8.121
- Nguyên giá 11.570 10.995 10.995 10.995 10.995
- Giá trị hao mòn lũy kế -2.296 -2.237 -2.343 -2.450 -2.874
III. Bất động sản đầu tư 156.454 155.652 154.850 154.048 150.839
- Nguyên giá 160.429 160.429 160.429 160.429 160.429
- Giá trị hao mòn lũy kế -3.975 -4.777 -5.579 -6.381 -9.590
IV. Tài sản dở dang dài hạn 29.050 37.904 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 6.545 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 22.505 37.904 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 68.370 7.723 12.521 2.416.379 2.416.318
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 2.408.656 2.408.595
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 47.171 5.254 5.254 5.254 5.254
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 24.021 12.043 16.841 12.043 12.043
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -2.821 -9.575 -9.575 -9.575 -9.575
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 5.674 3.943 3.251 6.156 191
1. Chi phí trả trước dài hạn 5.674 3.943 3.251 6.156 191
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 909 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2.242.965 2.243.521 2.301.057 4.596.906 4.397.139
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1.929.019 2.001.174 2.054.277 4.360.577 4.149.400
I. Nợ ngắn hạn 1.747.633 1.807.352 1.863.371 1.956.779 1.622.672
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 254.651 292.194 230.920 741.922 621.960
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 273.088 654.862 597.469 538.098 564.730
4. Người mua trả tiền trước 878.847 671.272 608.523 578.022 194.012
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 32.703 10.625 3.087 2.481 7.887
6. Phải trả người lao động 2.557 3.090 1.775 1.998 1.507
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 185.569 143.005 89.295 42.607 182.562
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1.937 1.937 342 342 193
11. Phải trả ngắn hạn khác 109.021 27.604 329.585 48.934 47.449
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 5.851 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3.410 2.763 2.375 2.375 2.372
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 181.386 193.822 190.906 2.403.797 2.526.729
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 77.100 80.575 78.341 74.317 62.005
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 98.736 113.247 112.565 2.329.480 2.464.724
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 2.765 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 2.785 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 313.946 242.347 246.780 236.330 247.738
I. Vốn chủ sở hữu 313.946 242.347 246.780 236.330 247.738
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 217.359 217.359 217.359 217.359 217.359
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 15.716 13.602 13.602 13.602 13.602
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 68.374 11.386 15.818 5.368 16.777
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 9.632 431 11.386 518 15.953
- LNST chưa phân phối kỳ này 58.741 10.955 4.432 4.850 824
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 12.497 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2.242.965 2.243.521 2.301.057 4.596.906 4.397.139