1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
19.647
|
20.040
|
22.023
|
22.138
|
23.047
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
19.647
|
20.040
|
22.023
|
22.138
|
23.047
|
4. Giá vốn hàng bán
|
6.173
|
8.272
|
7.547
|
6.933
|
8.136
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
13.474
|
11.768
|
14.476
|
15.205
|
14.911
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.060
|
4.954
|
3.245
|
3.157
|
3.780
|
7. Chi phí tài chính
|
-12.908
|
847
|
1
|
|
0
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
|
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
1.257
|
1.324
|
1.325
|
1.176
|
947
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6.506
|
7.506
|
7.410
|
8.760
|
9.493
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
19.679
|
7.046
|
8.985
|
8.426
|
8.251
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
19
|
48
|
11
|
0
|
13. Chi phí khác
|
2
|
0
|
0
|
7
|
10
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-1
|
19
|
48
|
4
|
-10
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
19.677
|
7.065
|
9.033
|
8.430
|
8.240
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
341
|
1.862
|
1.723
|
1.701
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
3.974
|
1.454
|
15
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
3.974
|
1.796
|
1.877
|
1.723
|
1.701
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
15.703
|
5.269
|
7.156
|
6.707
|
6.539
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
15.703
|
5.269
|
7.156
|
6.707
|
6.539
|