Đơn vị: 1.000.000đ
  Q3 2015 Q4 2015 Q1 2016 Q3 2016 Q4 2016
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 174.795 165.780 250.518 314.539 237.635
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 33.688 19.899 8.144 5.337 4.954
1. Tiền 33.688 19.899 8.144 5.337 4.954
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 97.956 99.026 240.825 307.843 231.323
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 30.055 15.625 2.924 72.659 83.272
2. Trả trước cho người bán 29.469 29.469 9.469 11.856 11.856
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 30.000 45.000 30.000
6. Phải thu ngắn hạn khác 38.557 54.057 198.608 183.808 106.370
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -125 -125 -176 -176 -176
IV. Tổng hàng tồn kho 42.923 46.634 1.296 1.114 1.114
1. Hàng tồn kho 42.923 46.634 1.296 1.114 1.114
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 228 222 253 244 244
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 9 4 11 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 219 218 91 92 92
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 152 152 152
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 323.826 321.462 221.797 221.507 311.480
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 500 509 500
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 500 509 500
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 93.222 91.372 1.271 974 90.920
1. Tài sản cố định hữu hình 92.913 91.080 1.027 828 90.773
- Nguyên giá 144.911 144.911 14.896 14.896 144.911
- Giá trị hao mòn lũy kế -51.998 -53.831 -13.870 -14.069 -54.138
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 308 292 245 146 146
- Nguyên giá 392 392 392 392 392
- Giá trị hao mòn lũy kế -84 -100 -148 -246 -246
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 10.040 10.040 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 10.040 10.040 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 220.000 220.000 220.000 220.000 220.034
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 220.000 220.000 220.000 220.000 195.034
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 25.000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 553 0 25 25 26
1. Chi phí trả trước dài hạn 53 0 25 25 26
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 500 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 11 11 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 498.621 487.242 472.315 541.349 549.115
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 35.241 19.767 5.164 73.995 81.724
I. Nợ ngắn hạn 35.241 19.767 5.164 73.995 81.724
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1.000 1.000 1.000 11.902 2.127
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 29.640 13.991 23 59.139 76.647
4. Người mua trả tiền trước 46 46 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4.321 4.507 3.919 2.731 2.726
6. Phải trả người lao động 0 0 0 0 0
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 50 50 50 50 50
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 157 147 147 147 147
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 26 26 26 26 26
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 463.390 467.475 467.151 467.354 467.391
I. Vốn chủ sở hữu 463.390 467.475 467.151 467.354 467.391
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 457.538 457.538 457.538 457.538 457.538
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 526 1.841 1.803 526 1.831
9. Quỹ dự phòng tài chính 1.305 0 0 1.305 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 4.021 8.096 7.809 7.984 8.021
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1.309 7.528 7.562
- LNST chưa phân phối kỳ này 6.787 281 302
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 498.621 487.242 472.315 541.349 549.115