TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
174.795
|
165.780
|
250.518
|
314.539
|
237.635
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
33.688
|
19.899
|
8.144
|
5.337
|
4.954
|
1. Tiền
|
33.688
|
19.899
|
8.144
|
5.337
|
4.954
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
97.956
|
99.026
|
240.825
|
307.843
|
231.323
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
30.055
|
15.625
|
2.924
|
72.659
|
83.272
|
2. Trả trước cho người bán
|
29.469
|
29.469
|
9.469
|
11.856
|
11.856
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
30.000
|
45.000
|
30.000
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
38.557
|
54.057
|
198.608
|
183.808
|
106.370
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-125
|
-125
|
-176
|
-176
|
-176
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
42.923
|
46.634
|
1.296
|
1.114
|
1.114
|
1. Hàng tồn kho
|
42.923
|
46.634
|
1.296
|
1.114
|
1.114
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
228
|
222
|
253
|
244
|
244
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
9
|
4
|
11
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
219
|
218
|
91
|
92
|
92
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
152
|
152
|
152
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
323.826
|
321.462
|
221.797
|
221.507
|
311.480
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
500
|
509
|
500
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
500
|
509
|
500
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
93.222
|
91.372
|
1.271
|
974
|
90.920
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
92.913
|
91.080
|
1.027
|
828
|
90.773
|
- Nguyên giá
|
144.911
|
144.911
|
14.896
|
14.896
|
144.911
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-51.998
|
-53.831
|
-13.870
|
-14.069
|
-54.138
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
308
|
292
|
245
|
146
|
146
|
- Nguyên giá
|
392
|
392
|
392
|
392
|
392
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-84
|
-100
|
-148
|
-246
|
-246
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
10.040
|
10.040
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
10.040
|
10.040
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
220.000
|
220.000
|
220.000
|
220.000
|
220.034
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
220.000
|
220.000
|
220.000
|
220.000
|
195.034
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
25.000
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
553
|
0
|
25
|
25
|
26
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
53
|
0
|
25
|
25
|
26
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
500
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
11
|
11
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
498.621
|
487.242
|
472.315
|
541.349
|
549.115
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
35.241
|
19.767
|
5.164
|
73.995
|
81.724
|
I. Nợ ngắn hạn
|
35.241
|
19.767
|
5.164
|
73.995
|
81.724
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
1.000
|
1.000
|
1.000
|
11.902
|
2.127
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
29.640
|
13.991
|
23
|
59.139
|
76.647
|
4. Người mua trả tiền trước
|
46
|
46
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
4.321
|
4.507
|
3.919
|
2.731
|
2.726
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
50
|
50
|
50
|
50
|
50
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
157
|
147
|
147
|
147
|
147
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
26
|
26
|
26
|
26
|
26
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
463.390
|
467.475
|
467.151
|
467.354
|
467.391
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
463.390
|
467.475
|
467.151
|
467.354
|
467.391
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
457.538
|
457.538
|
457.538
|
457.538
|
457.538
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
526
|
1.841
|
1.803
|
526
|
1.831
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
1.305
|
0
|
0
|
1.305
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
4.021
|
8.096
|
7.809
|
7.984
|
8.021
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
|
1.309
|
7.528
|
|
7.562
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
|
6.787
|
281
|
|
302
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
498.621
|
487.242
|
472.315
|
541.349
|
549.115
|